Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Red-letter day ” Tìm theo Từ (7.237) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.237 Kết quả)

  • Danh từ: ngày đáng nhớ vì có chuyện tốt lành; ngày vui,
  • / ´red¸letə /, tính từ, viết bằng chữ đỏ (trên lịch); (nghĩa bóng) được coi là ngày vui mừng, Từ đồng nghĩa: adjective, red-letter day, ngày nghỉ, ngày lễ; ngày vui mừng, auspicious...
  • như irish setter,
  • / ´lætə¸dei /, tính từ, hiện đại, ngày nay, Từ đồng nghĩa: adjective, the latter-day world, thế giới ngày nay, latter-day saints, danh xưng riêng của những người theo giáo phái mormon,...
  • hệ tầng màu đỏ, trầm tích màu đỏ,
  • định hạn chất hàng xuống tàu, số ngày bốc dỡ,
  • điều khoản chữa đỏ,
  • / 'deibed /, danh từ, Đi văng, xôfa,
"
  • ngày kết toán (cổ phiếu), ngày phát lương, ngày thanh toán, ngày trả lương,
  • điện báo chuyển đến trễ trong ngày,
  • / ´pei¸dei /, Danh từ: ngày lĩnh lương; ngày phát lương, ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán), Kỹ thuật chung: ngày thanh toán, ngày trả lương,...
  • / 'meidei /, Danh từ: ngày 1 tháng 5 ( ngày quốc tế lao động), ngày 1 tháng 5, ngày tháng năm,
  • ngày mặc đồ màu đỏ, (văn hóa mỹ) được tổ chức vào ngày thứ sáu đầu tiên của tháng hai, nhằm nâng cao tầm hiểu biết về bệnh tim mạch ở nữ giới đồng thời thể hiện tình đoàn kết và tương...
  • minium chì,
  • tia hồng ngoại,
  • lò nung nóng đỏ,
  • đệm sấy,
  • Danh từ: tiền giừơng (bệnh viện),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top