Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Residuals” Tìm theo Từ (167) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (167 Kết quả)

  • làm giàu phần dư,
  • bão hoà cặn bã, mức bão hoà mà dưới mức đó không thể có nước thải.
  • Danh từ: không khí còn dư trong phổi sau khi cố gắng thở ra kỳ hết, không khí cặn, không khí sót,
  • anbumin niệu tồn dư,
  • atphan cặn dầu, at-phan cặn dầu,
  • tài sản thặng dư,
  • điện dung dư,
  • độ co thắt dư,
  • dao động dư, dao động dư,
  • sa khoáng sót, sa khoáng tàn tích,
  • tia (còn) dư,
  • tập (hợp) dư, sự biến dạng dư,
  • bạc còn sót lại, bạc dư,
  • biến dạng dư, sự biến dạng dư,
  • độ rỗng dư,
  • lượng nước còn sót lại, lượng nước dư, residual water content, hàm lượng nước dư
  • nếp gấp dư,
  • khe còn lại, khe còn sót,
  • khí bã (dầu mỏ), chất khí còn sót, khí sót, khí dư thừa, khí dư, khí tồn dư,
  • độ cứng còn lại, độ cứng dư, residual hardness of water, độ cứng dư của nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top