Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Residuals” Tìm theo Từ | Cụm từ (179) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hàng tồn kho, phế liệu, phế thải, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, noun, extra , residual...
  • mật độ triều lên, mật độ thông lượng, mật độ từ thông, intrinsic flux density, mật độ từ thông riêng, remanent flux density, mật độ từ (thông) dư, remanent flux density, mật độ từ thông dư, residual...
  • cùng thặng dư, đồng thặng dư, equiresidual semi-group, nửa nhóm đồng thặng dư
  • Toán & tin: nửa nhóm, difference semi -group, (đại số ) nửa nhóm sai phân, equiresidual semi -group, nửa nhóm đồng thặng dư, idempotent semi -group, nửa nhóm luỹ đẳng, inverse semi -group,...
  • / ri´zidjuəm /, Danh từ, số nhiều .residua: phần còn lại, (hoá học) bã (sau khi đốt, cho bay hơi), (toán học) số dư, số chưa tính; số tính nhầm vào (khi tính nhầm), (từ cổ,nghĩa...
  • điện áp dư, điện áp sót, lighting impulse residual voltage, điện áp dư xung sét, residual voltage relay, rơle điện áp dư, residual voltage test, thử điện áp dư, switching impulse residual voltage, điện áp dư xung đóng...
  • dòng điện sót, dòng điện dư, dòng dư, residual current circuit-breaker, máy ngắt dòng (điện) dư, residual current circuit-breaker with over current protection, máy ngắt dòng (điện)dư có bảo vệ quá dòng, residual current...
  • dầu khử ngọn, dầu cặn (như residual ),
  • áp lực dư, áp suất dư, residual pressure valve, van áp suất dư
  • lượng nước còn sót lại, lượng nước dư, residual water content, hàm lượng nước dư
  • độ cứng còn lại, độ cứng dư, residual hardness of water, độ cứng dư của nước
  • máy ngắt dòng (điện) dư, residual current circuit-breaker with over current protection, máy ngắt dòng (điện)dư có bảo vệ quá dòng
  • độ cảm ứng từ, độ dịch chuyển từ, mật độ từ thông, sự cảm ứng từ, từ cảm, vectơ từ tính, độ cảm ứng từ, residual magnetic induction, mật độ từ thông dư
  • dị thường trọng lực, residual gravity anomaly, dị thường trọng lực sót
  • hàm lượng muối, hàm lượng muối, residual salt content, hàm lượng muối dư, salt content in water, hàm lượng muối của nước, salt content meter, máy đo hàm lượng muối
  • Danh từ: sàng quặng, khoáng sàng quặng, khoáng sàng, mỏ quặng, quặng, eluvial ore deposit, trầm tích quặng eluvi, iron (ore) deposit, quặng sắt, residual (ore) deposit, quặng sót
  • rơle điện áp, rơ le điện áp, maximum voltage relay, rơle điện áp cực đại, phase sequence voltage relay, rơle điện áp thứ tự pha, residual voltage relay, rơle điện áp dư
  • áp suất bên, áp lực thành bên, áp lực trên phương ngang, áp lực bên, áp lực hông, rock lateral pressure, áp lực thành bên mỏ, lateral pressure ratio, hệ số áp lực hông, residual lateral pressure, áp lực hông dư,...
  • / ri´zidjuəl /, Tính từ: còn dư, còn lại, vôi ra, (toán học); (vật lý) thặng dư, (còn) dư, Danh từ: phần còn lại, phần còn dư, phần vôi ra, (toán...
  • / ri´zidjuəri /, Tính từ: (thuộc) cái còn lại, cặn, bã, (pháp lý) (thuộc) phần tài sản còn lại, Hóa học & vật liệu: sót lại, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top