Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Right stuff ” Tìm theo Từ (2.308) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.308 Kết quả)

  • môđun bên phải,
  • / ¸rait´hændidnis /, danh từ, sự thuận tay phải, sự đánh bằng tay phải,
  • bện dây theo chiều thuận,
  • / ¸rait´maindidnis /, danh từ, sự ngay thẳng, sự chân thật,
  • mũi khoan cho tay khoan th1/ 4ng.,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right off, (như) right, forthwith , immediately , instant , instantly , now , right away , straightaway , straight off
  • chính sách đúng,
  • Danh từ: ( rightỵreverend) danh hiệu của một giám mục,
  • cạnh phải, mặt phải, vế phải, bên phải,
  • chỗ ngoặt sang phải,
  • quyền thuê đất, quyền lợi người thuê, quyền lợi tá điền, quyền tá canh,
  • quyền mua cổ phiếu, chứng khoán,
  • quyền lãnh thổ,
  • quyền chưa đòi,
  • quyền cập nhập,
  • quyền dụng ích, quyền hưởng hoa lợi,
  • quyền dùng nước, quyền dùng nước,
  • căn phải,
  • Tính từ: bình yên vô sự; khoẻ mạnh, tốt, được, ổn, Phó từ: tốt, hoàn toàn, hoàn hảo; đúng như ý muốn, Thán từ:...
  • quyền sử dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top