Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Right-handed left-handed” Tìm theo Từ (3.669) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.669 Kết quả)

  • xoắn phải,
  • vít có ren phải, vít ren phải,
  • đường xoắn ốc hướng phải,
  • ren phải, ren phải,
"
  • mômen quay phải,
  • phép nhân bên phải,
  • đai ốc ren phải, đai ốc ren phải,
  • hệ thuận,
  • Phó từ: thuận tay trái, bằng tay trái,
  • ánh sáng phân cực tròn quay trái, ánh sáng phân cực tròn tả truyền,
  • hệ tọa độ trái,
  • / 'lændid /, Tính từ: (thuộc) đất đai; có đất, Kỹ thuật chung: được cập bến, được đổ bộ, được hạ cánh, Kinh tế:...
  • Thành Ngữ:, a left-handed compliment, lời khen không thành thực
  • tam diện định hướng bên trái,
  • / ´rait¸maindid /, tính từ, ngay thẳng, chân thật, Từ đồng nghĩa: adjective, moral , principled , proper , right , righteous , rightful , virtuous
  • / ´hændəld /, tính từ, có cán (dùng trong tính từ ghép), a rubber-handled knife, dao có cán bằng nhựa
  • Danh từ: kịch hoặc phim chỉ có một nhân vật đóng những vai chính,
  • Tính từ: bằng cát; phủ cá, Đất cát, màu cát, (thô tục) cận thị (mắt),
  • / ´bændid /, Tính từ: Đầu thắt giải buộc, Cơ khí & công trình: bị phân lớp, Hóa học & vật liệu: thành dải,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top