Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shadow ” Tìm theo Từ (75) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (75 Kết quả)

  • vùng bóng âm,
  • cồn chắn gió,
  • Danh từ: mảng râu lún phún,
  • ống có (khuôn che mặt nạ),
  • đèn hình có mạng che,
  • thuật phân thân (trong truyện manga),
  • bóng cây,
  • lý thuyết bóng,
  • Thành Ngữ:, to have shadows round one's eyes, mắt thâm quầng
  • Thành Ngữ:, to follow somebody like a shadow, o follow somebody like st anthony pig
  • Thành Ngữ:, to be worn to a shadow, lo đến rạc người
  • Thành Ngữ:, to be afraid of one's own shadow, nhát gan; thần hồn nát thần tính
  • Idioms: to be shadowed by the police, bị cảnh sát theo dõi
  • Thành Ngữ:, the valley of the shadow of death, thời kỳ vô cùng bi đát, thời kỳ gần kề cõi chết
  • Thành Ngữ:, to throw away the substance for the shadow, thả mồi bắt bóng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top