Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sign-off” Tìm theo Từ (21.622) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.622 Kết quả)

  • dấu hiệu xuống bực thang,
  • biển báo nguy hiểm (biển tam giác), dấu hiệu ngăn cấm, dấu hiệu ngăn ngừa, tín hiệu báo nguy hiểm, dấu hiệu cảnh báo, biển báo hiệu, ice-warning sign, dấu hiệu cảnh báo băng, incident warning sign, dấu...
  • dấu tổng,
  • / siɳ /, Ngoại động từ .sang, .sung: hát, ca hát, hát một bài hát, ca ngợi, Nội động từ: hát, hót, reo (nước sôi...); thổi vù vù (gió), Ù (tai),...
  • / saɪ /, Danh từ: sự thở dài; tiếng thở dài, Nội động từ: thở dài (biểu hiện sự buồn rầu, mệt mỏi..), vi vu, rì rào (gió), Ước ao, khát khao,...
  • danh hiệu chung,
  • dấu hiệu gân gót,
  • sự hội nhập, sự đưa vào,
"
  • panô chỉ địa danh,
  • trái dấu,
  • nhận trả một hối phiếu,
  • bộ chỉ báo kiểm tra dấu,
  • mạch lật dấu,
  • nhóm quan tâm đặc biệt (sig),
  • quy ước dấu đại số,
  • cấu trúc (của) mã,
  • dấu hiệu mắt cá ngoài,
  • đăng ký trực tuyến,
  • chiếu sáng quảng cáo bằng đèn nê-ông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top