Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sines” Tìm theo Từ (352) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (352 Kết quả)

  • điện áp hình sin,
  • sin-cô-sin [hình sin-cô-sin],
  • điều kiện sin,
  • đường cong (hình) sin, đường cong hình sin, đường sin, đường sin,
  • quy tắc sin, định lý sin,
  • Tính từ: (pháp lý) không định rõ ngày; vô thời hạn, Kinh tế: vô thời hạn, adjourn a meeting sine die, một cuộc họp vô thời hạn, adjournment sine die,...
  • bàn sin, bảng sin, bảng sin,
  • sin tự nhiên,
  • hàm sin,
  • hàm sin,
  • đường xoắn ốc sin,
  • sóng dạng sin, sóng (hình) sin, sóng sin, sóng hình sin, equivalent sine wave, sóng hình sin tương đương, sine-wave impedance, trở kháng sóng hình sin, equivalent sine wave, sóng sin tương đương, sine-wave impedance, trở kháng...
  • hai bên đã tiền trao cháo múc, tiền và hàng đã thanh toán xong,
  • đoàn đường thẳng,
  • nhịp tim nhanh mạch vành-xoang,
  • trường tuyến,
  • xoang dọc trên,
  • xoang ngang màng ngoài tim,
  • xoang tĩnh mạch chủ,
  • bó đường thẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top