Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Singing the blues” Tìm theo Từ (7.045) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.045 Kết quả)

  • Toán & tin: sự thụ cảm; cảm giác, sự chỉ phương hướng, sự tiếp thu, cảm giác, cảm biến, dò đọc, nhận biết, sự lấy mẫu,...
  • Danh từ: sự bắn tỉa,
  • Danh từ: sự rèn khuôn; dập nóng, dập [sự dập khuôn], sự chồn, sự dập nóng, sự rèn, sự rèn bằng búa, sự rèn khuôn,
  • Danh từ: sự đánh sợi, sự xe chỉ, sự xoay tròn, sự quay tròn, Cơ - Điện tử: sự quay, sự ép miết, sự xesợi, Cơ khí &...
  • chứng đau nhói dây thần kinh,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) bữa tiệc vui vẻ cuồng nhiệt,
"
  • Thành Ngữ:, to raid the sinking-fund, sử dụng tiền bội thu (vào các mục đích khác)
  • / blu: /, Tính từ: xanh, (thông tục) chán nản, thất vọng, buồn, hay chữ (đàn bà), tục tĩu (câu chuyện), (chính trị) (thuộc) đảng tô-ri, sb's blue-eyed boy, con cưng của ai (nghĩa...
  • / ´digiη /, Danh từ: sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ( (từ lóng) digs), sự tìm tòi, sự nghiên cứu, ( số nhiều) mỏ vàng; mỏ, ( số nhiều) (thông tục) phòng thuê có đồ...
  • / ´piniη /, Hóa học & vật liệu: mối liên kết chốt, Kỹ thuật chung: móng, sự chốt, sự xây móng, Kinh tế: sự lăn...
  • / 'hæηiη /, Danh từ: sự treo, sự treo cổ, ( (thường) số nhiều) rèm; màn; trướng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dốc, đường dốc xuống, Tính từ: treo, Đáng...
  • / 'sægiη /, Danh từ: sự lún, sự sụt xuống, sự võng xuống, sự đi chệch hướng (máy bay), (kinh tế) sự sụt giá, Cơ khí & công trình: sự đảo...
  • Danh từ: (động vật học) loài quạ xanh (lông màu lục),
  • Danh từ: sự chằng buộc; ghép thành chuỗi, sự (kéo) căng dây dẫn, sự treo nâng, sự căng dây (ở đường dây), sự chằng,
  • sự mất ổn định (dòng không khí), sự dao động, sự rung động, sự xung động, rung động [sự rung động],
  • / ´tintiη /, Hóa học & vật liệu: sự bôi màu, sự tạo sắc, Kỹ thuật chung: nhuộm, sự nhuộm màu, sự tô màu, sự tô màu dần,
  • / ´wigiη /, Danh từ: (thông tục) sự chửi mắng thậm tệ, to give someone a good wigging, chửi mắng ai thậm tệ
  • / ['wiηkiη] /, Danh từ: sự nháy (mắt), sự lấp lánh, sự nhấp nháy (sao...), Tính từ: nhấp nháy, lấp lánh
  • Danh từ: cách rung chuông tạo được hoà âm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top