Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Singing the blues” Tìm theo Từ (7.045) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.045 Kết quả)

  • máy đốt lông,
  • tiếng đập (động cơ), tiếng gõ, pinking or pinging, tiếng gõ khi kích nổ
  • Tính từ: có ngòi, có châm, gây nhức nhối, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, acerbic , acid , acidic , acrid , astringent...
  • sự ký nhận bưu phẩm,
  • việc ký (kết) hợp đồng,
  • Danh từ: con ếch,
  • số dư của dao động liên tục không mong muốn,
  • hồ quang reo,
  • / ´siηiη¸mæn /, danh từ, ca sĩ,
"
  • Danh từ: giọng hát,
  • quảng cáo hát,
  • Danh từ: nữ ca sĩ; ca kỹ,
  • / ´lu:i:z /, Danh từ: (y học) bệnh giang mai, Y học: bệnh lây (một bệnh nhiễm trùng nặng),
  • Thành Ngữ:, community singing, đồng ca, sự hát tập thể
  • / ´siηiη¸ma:stə /, danh từ, giáo viên dạy hát,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hát bừa bãi những bài nhạc jazz nhí nhố vô nghĩa,
  • điểm tạo dao động liên tục không mong muốn, riêng lẻ,
  • bộ triệt phản ứng, bộ xóa phản ứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top