Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Slot ” Tìm theo Từ (963) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (963 Kết quả)

  • sự xọc lỗ,
"
  • ống có rãnh,
  • nêm rãnh,
  • sự hàn trên khía rãnh,
  • rãnh nông, rãnh phẳng,
  • rãnh côn,
  • rãnh van lốp xe,
  • rãnh đuôi én, rãnh chữ v,
  • khoảng cách của thời gian, khe thời gian, empty time slot, khe thời gian trống, prime time slot, khe thời gian chính, time slot interchange (tsi), trao đổi khe thời gian, time slot interchanger, bộ hoán đổi khe thời gian,...
  • khe ngang, khe ngang,
  • rãnh nghiêng, rãnh chéo, rãnh chéo, rãnh nghiêng,
  • rãnh bulông,
  • khe đặt đĩa mềm, khe đĩa mềm,
  • rãnh đầu vít, rãnh mâm đẩy tốc,
  • khe hở trên trần,
  • khe mở, rãnh hở, khe hở,
  • rãnh cửa,
  • khe hộp chứa,
  • rãnh phím, lỗ khóa, rãnh then, rãnh then,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top