Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Small talk ” Tìm theo Từ (1.467) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.467 Kết quả)

  • / ʃæl /, Trợ động từ .should: (chỉ các dự đoán tương lai), (chỉ ý chí, sự quyết tâm), (chỉ những lời đề nghị, lời gợi ý), (chỉ mệnh lệnh hoặc lời hướng dẫn),...
  • / ´smɔ:lt /, Danh từ: thuỷ tinh xanh, kính xanh, chất màu thuỷ tinh xanh, Hóa học & vật liệu: thủy tinh xanh, Toán & tin:...
  • (từ cổ,nghĩa cổ) vảy da, Y học: (chứng) vảy da, dry scall, bệnh ghẻ; bệnh ngứa, moist scall, bệnh eczêma, bệnh chàm
  • tấm đá phiến nhỏ (30,4x 15,2 cm), biểu diễn cỡ nhỏ,
  • ghế ngồi chỗ hát kinh (trong nhà thờ),
  • / mɔ:l /, Danh từ: búa nặng, búa tạ, phố buôn bán lớn, trung tâm mua sắm, cuộc đi dạo nơi nhiều bóng mát, nơi bóng mát để đi dạo, Xây dựng: búa...
  • Danh từ: sự nói chuyện riêng (trong cuộc họp); câu chuyện tình cờ, câu trả lời dí dỏm, tiếng xen vào (dây nói...)
  • / ´dʌbl¸tɔ:k /, danh từ, cách nói bên ngoài nghiêm chỉnh nhưng thực tế nhập nhằng, vô nghĩa,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) lời tâng bốc, lời nịnh bợ, Ngoại động từ: thuyết phục ai bằng cách tâng bốc, nịnh bợ... (để làm...
  • danh từ, lời động viên, lời cổ vũ,
  • nói chuyện riêng,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời chào hàng, lời dạm bán hàng, lý lẽ thuyết phục (ai, làm gì), Kinh tế: quảng cáo theo kiểu hát thuật sơn Đông,...
  • sự yên lặng,
  • nói việc làm ăn,
  • / 'beibitɔ:k /, Danh từ: tiếng nói bi bô của trẻ con,
  • / 'bæktɔ:k /, danh từ, (thông tục) lời cãi lại,
  • nhiễu xuyên âm, hiện tượng giao âm,
  • / 'teibl'tɔ:k /, Danh từ: sự trò chuyện khi ăn; câu chuyện trong bữa ăn,
  • Danh từ: cách nói bóng nói gió, cách ám chỉ khéo, Từ đồng nghĩa: noun, blather , blatherskite , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate...
  • Danh từ: buổi nói chuyện có minh hoạ trên bảng đen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top