Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Taille” Tìm theo Từ (1.814) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.814 Kết quả)

  • thép gió làm dụng cụ,
  • lưới cửa sổ,
  • công trình để cho thoát ttuyết lở,
  • cửa không khí thải, ghi (cửa) không khí thải, ghi gió thải,
  • Tính từ: bị cắt cộc đuôi (ngựa),
  • Danh từ: Đồ câu cá, đồ đánh cá,
  • Danh từ: cú ôm ngang,
  • pălăng nâng,
  • palăng của trục buồm,
  • lưới bức xạ (galăng), lưới tản nhiệt, vỉ két nước,
  • tấm mắt cáo,
  • palăng có dây kéo,
  • kìm để giữ đá khối, kìm giữ (nước) đá khối, kìm giữ cây đá, kìm kẹp cây (nước) đá, thỏi đá,
  • ghi lấy gió, miệng lưới lấy khí vào, cửa hút,
  • cần lái thẳng khi tàu nghiêng,
  • palăng để đặt nghiêng tàu (kiểm tra và sửa chữa),
  • palăng đón gió mạn, palăng có móc,
  • Tính từ: có đuôi dài (chim),
  • cần lái,
  • tời lái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top