Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take into consideration” Tìm theo Từ (2.437) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.437 Kết quả)

  • va chạm với, Kỹ thuật chung: đâm vào, đụng vào, Từ đồng nghĩa: verb, run
  • bỏ tiền vào (một công ty),
  • điều tra,
  • sự đồng cấu vào,
  • ánh xạ vào,
  • Idioms: to take a person into one 's confidence, tâm sự với ai
  • Thành Ngữ:, to get ( take ) into one's head that, nghi r?ng, dinh ninh r?ng; mu?n r?ng
  • Thành Ngữ:, to take one's fate into one's hands, t? mình n?m l?y v?n m?nh c?a mình
  • Idioms: to take office , to come into office, nhậm chức
  • tháo gỡ, tháo ra, tháo rỡ, tháo ra,
  • Danh từ: (thông tục) sự giới thiệu, sự tiến cử,
  • prefix. chỉ trong,
  • / ´ɔntu /, Giới từ: như on to, về phía trên, lên trên, thông báo, thuyết phục ai làm cái gì, to get onto a horse, nhảy lên mình ngựa, the boat was driven onto the rocks, con thuyền bọ...
  • / ´ʌntu /, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đến, tới (như) to,
  • xâm nhập thị trường thế giới,
  • Danh từ: thông tin không chính xác (viết tắt) của informal information, info, info database, info database, info-mac, trang info-mac
  • Danh từ: (viết tắt của) information,
  • / ´pintou /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vá, lốm đốm (ngựa, đậu..), Danh từ, số nhiều pintos: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngựa vá, Từ...
  • Danh từ: sự vờ kinh ngạc,
  • tháo dỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top