Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take on ” Tìm theo Từ (4.409) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.409 Kết quả)

  • Idioms: to take goods on board, Đem hàng hóa lên tàu
  • Thành Ngữ:, to make war on, war
  • sự khoan giếng,
  • sự đóng cọc xiên, sự đóng xiên,
  • tháo gỡ, tháo ra, tháo rỡ, tháo ra,
  • Idioms: to take a sight on sth, nhắm vật gì
  • Idioms: to take sth on the chin, (lóng)chịu khổ, chịu đau, chịu sự trừng phạt; chấp nhận không phàn nàn
  • kiểm bề mặt bằng bột màu,
  • Thành Ngữ:, to take it on the chin, (từ lóng) thất bại
  • Idioms: to take sb on the rebound, phản ứng với ai
  • Thành Ngữ:, take a/one's stand ( on something ), tuyên b? quan di?m, ý ki?n c?a mình.. (v? cái gì)
  • Thành Ngữ:, take a rain-check ( on something ), (thông tục) hẹn lần sau, dịp khác
  • Thành Ngữ:, to take a grip on oneself, giữ bình tĩnh, tự kiềm chế, làm chủ được mình
  • ,
  • Danh từ: sự vờ kinh ngạc,
  • tháo dỡ,
  • đem đi, Từ đồng nghĩa: verb, take
  • sự lấy thuế, sự trích thuế, trích thuế,
  • xin giao đứt chứng khoán,
  • dỡ, dỡ rời, phân tách, tháo, tháo dỡ, tháo ra, tháo rời, vặn ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, inscribe , jot down , make a note of , minute...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top