Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take out on” Tìm theo Từ (7.047) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.047 Kết quả)

  • Idioms: to take land on lease, thuê, mướn một miếng đất
  • chữa lại một đoạn ống, làm chắc một đoạn ống,
  • thuê mướn,
  • Idioms: to take goods on board, Đem hàng hóa lên tàu
  • Thành Ngữ:, to make war on, war
  • bánh kéo có lạc, bánh ngọt nhân lạc,
  • sự khoan giếng,
  • sự đóng cọc xiên, sự đóng xiên,
  • / aut /, Phó từ: ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra, hẳn, hoàn toàn hết, không nắm chính quyền, Đang bãi công, tắt, không cháy, không còn là mốt nữa, to thẳng, rõ ra, sai khớp, trật...
  • ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động,
  • Idioms: to go out ( on strike ), làm reo(đình công)
  • bãi công, đình công,
  • tháo gỡ, tháo ra, tháo rỡ, tháo ra,
  • Idioms: to take sth out ( of sth ), lấy vật gì(ở vật khác)ra
  • Thành Ngữ:, to take the easy way out, khéo xoay sở
  • rơle bảo vệ áp suất dầu, rơle hiệu áp,
  • nút ngắt tự động áp suất thấp,
  • nút ngắt tự động áp suất thấp,
  • ngừng ăn khớp, nhả khớp, ra khớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top