Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take out on” Tìm theo Từ (7.047) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.047 Kết quả)

  • cầu chỉ nhiệt,
  • Idioms: to take out a tooth, nhổ một cái răng
  • sự đẩy dỡ khuôn,
  • Idioms: to take out a stain, tẩy một vết dơ
  • Idioms: to take out the tack, rút đường chỉ lược ra
  • viết một chi phiếu, viết một tấm séc,
  • lồng vào, lắp vào (đai truyền), bóp, đạp (phanh), bật (đèn), Thành Ngữ:, to put on, m?c (áo...) vào, d?i (mu) vào, di (giày...) vào...
  • Idioms: to take out a child, dẫn một đứa bé đi dạo
  • viết một hóa đơn,
  • êcu tháo không được,
  • đặt lên giá,
  • lập bảng dự tính,
  • chất hàng lên tàu,
  • vay nợ thế chấp chứng khoán,
  • nhận trách nhiệm,
  • Idioms: to take on a bet, nhận đánh cuộc
  • Thành Ngữ:, to take sth on board, nhận lãnh (trách nhiệm, nhiệm vụ..)
  • Idioms: to take on heavy responsibilities, gánh vác những trách nhiệm nặng nề
  • Thành Ngữ:, go on/take the offensive, bắt đầu tấn công
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top