Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tanager” Tìm theo Từ (453) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (453 Kết quả)

  • tổng giám đốc, tổng giám đốc, tổng giám đốc, deputy general manager, phó tổng giám đốc
  • Danh từ: người phụ trách các hoặt động phía ngoài của nhà hát (thí dụ thính phòng v. v...)
  • trưởng phòng nhập khẩu (của xí nghiệp),
  • giám đốc quan hệ xã hội,
  • trình quản lý báo cáo,
  • vai trò quản lý,
  • sự quản lý bộ nhớ,
  • ngân hàng quản lý dẫn đầu, thủ lãnh, trưởng đoàn,
  • cán bộ quản lý trung cấp, đội ngũ quản lý cấp trung, phó giám đốc,
  • người quản lý quỹ,
  • nhân viên quản lý rủi ro (của công ty bảo hiểm),
  • người dẫn đầu tập đoàn ngân hàng, người quản lý tổ hợp,
  • giám đốc cung ứng,
  • / 'tænidʒ /, Danh từ: sự thuộc da, da thuộc, Kinh tế: da thuộc,
  • / 'ti:n,eiʤə /, Danh từ: thanh thiếu niên (người ở tuổi 13 đến 19), a club for teenagers, một câu lạc bộ cho thanh thiếu niên
  • / ´hæηgə /, Danh từ: người treo, người dán (giấy), giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt lưng), nét móc (nét viết cong (như) cái móc),...
  • bre & name / 'mænɪʤ /, Hình thái từ: Ngoại động từ: quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát...
  • / ´meindʒə /, Danh từ: máng ăn (ngựa, trâu, bò...), Từ đồng nghĩa: noun
  • / 'tænə /, danh từ, thợ thuộc da, (từ lóng) đồng sáu xu (tiền anh),
  • bộ quản lý điểm kết nối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top