Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Toward summit” Tìm theo Từ (1.571) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.571 Kết quả)

  • / ´sʌmit /, Danh từ: Đỉnh, chỏm, chóp, ngọn; điểm cao nhất, cuộc gặp thượng đỉnh; cuộc gặp cấp cao (của các vị đứng đầu chính phủ), ( định ngữ) (thuộc) cấp cao...
  • / ´semit /, Danh từ: Áo lót mình,
  • / səb´mit /, Ngoại động từ: trình, đệ trình, đưa ra để xem xét, (pháp lý) biện hộ; lập luận; gợi ý, đăng ký, Nội động từ: chịu phục tùng,...
  • Đại danh từ, (phương ngữ) một cái gì ( somewhat (viết tắt)),
  • đỉnh lũ, đỉnh lũ,
  • đường cong đứng lồi,
  • định luật điểm hút,
  • vùng phân thủy,
  • vùng phân thủy, khúc sông phân nước,
"
  • đỉnh tràn,
  • cuộc họp thượng đỉnh,
  • trạm đỉnh, đài đỉnh (của đường tàu treo),
  • đàm phán cấp cao nhất,
  • đỉnh nhọn,
  • kênh nối liền 2 sông, kênh đỉnh phân hủy,
  • vùng phân thủy,
  • trụ đỡ trên đỉnh (của đường tàu treo),
  • / ´touəd /, như towards, Từ đồng nghĩa: adjective, preposition, advantageous , benefic , beneficent , benignant , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , useful, against , anent , approaching...
  • / ´sʌn¸lit /, Tính từ: chan hoà ánh nắng, ngập nắng,
  • Ngoại động từ: tổng cộng ( summation rút gọn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top