Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Underscorenotes the opener comes first in a three-comic show” Tìm theo Từ (15.219) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.219 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in the first flight, dẫn đầu, đi đầu
  • Thành Ngữ:, in the first instance, lúc đầu; ban đầu
  • đến trước, được phục vụ trước,
  • Thành Ngữ:, first come first served, d?n tru?c thì du?c gi?i quy?t tru?c, d?n tru?c thì du?c ph?c v? tru?c
"
  • / ˈkɒmɪk /, Tính từ: hài hước, khôi hài, (thuộc) kịch vui, Danh từ: (thông tục) diễn viên kịch vui, (từ mỹ,nghĩa mỹ), ( (thường) số nhiều) trang...
  • fifo nhập trước, xuất trước, vào trước, ra trước, nhập trước xuất trước,
  • chủ nhân đầu tiên, người sở hữu đầu tiên,
  • đến trước được phục vụ trước,
  • đầu tiên được phục vụ,
  • đến trước được phục vụ trước,
  • Danh từ: (thơ ca); (tôn giáo) ngươi, anh, người, Đại từ: (từ cổ, nghĩa cổ) dạng bổ ngữ của thou,
  • vào trước ra trước,
  • vào trước ra trước, nhập trước, xuất trước,
  • đến trước được gán trước,
  • vào trước, ra trước, vào trước ra trước,
  • vào trước ra trước, first in , first out (fifo), vào trước, ra trước
  • vào trước ra trước, first in , first out (fifo), vào trước, ra trước
  • vào trước ra trước-fifo,
  • vào trước ra trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top