Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Underscorenotes the opener comes first in a three-comic show” Tìm theo Từ (15.219) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.219 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, first things first, điều quan trọng phải giải quyết trước cả những điều quan trọng khác, những ưu tiên số một
  • vào sau, ra trước,
  • phương pháp vào cao ra trước,
  • hệ thống biên dịch và diễn dịch,
  • Thành Ngữ:, howsoever he comes, dù hắn đến bằng cách nào
  • phương pháp hàng có giá trị cao nhất thì xuất trước,
  • Thành Ngữ: lifo nhập sau, xuất trước, nhập sau xuất trước, phương thức vào sau, ra trước, last in , first out, vào sau cùng thì ra trước hết
  • đường kính của một conic,
  • nhập thay xuất trước,
  • hệ thống biên dịch và phiên dịch,
  • Thành Ngữ:, to come out in the wash, có kết quả tốt, kết thúc tốt
  • / θri: /, Tính từ: ba, Danh từ: số ba ( 3), con ba (súc sắc); quân ba (quân bài), Toán & tin: ba (3), Kỹ...
  • Thành Ngữ:, there is something in the wind, có chuy?n gì s? x?y ra dây, có chuy?n gì dang du?c bí m?t chu?n b? dây
  • Cụm danh từ: suy đoán: một hoặc hai gì đó, một vài gì đó,
  • Idioms: to be eliminated in the first heat, bị loại ở vòng đầu
  • được đấu tam giác hở,
  • Thành Ngữ:, at the first blush, blush
  • Cụm danh từ: một mức giá vô lý, được sử dụng khi ai đó không muốn nói ra giá thật.,
  • Thành Ngữ:, the first/second string, quân bài chủ/phụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top