Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Underscorenotes the opener comes first in a three-comic show” Tìm theo Từ | Cụm từ (425.922) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, (đùa cợt) người hay dậy sớm, người chưa bảnh mắt đã dậy, Từ đồng nghĩa: noun, early comer , early riser , first arrival , first comer , first on the scene , johnny-on-the-spot,...
  • Thành Ngữ:, for openers, trước hết
  • / ˈfɜrstˈhænd /, Tính từ & phó từ: trực tiếp, first-hand information, tin tức mắt thấy tai nghe, to learn something first-hand, trực tiếp biết việc gì
  • thế hệ thứ nhất, first generation computer, máy tính thế hệ thứ nhất, first generation language, ngôn ngữ thế hệ thứ nhất, first generation language (1gl), ngôn ngữ thế hệ thứ nhất
  • (tin học) vào trước ra trước, ( first in first out), fifo, bidirectional fifo (bfifo), fifo hai chiều, fifo buffer, đệm fifo, fifo control register (fcr), bộ ghi điều khiển fifo, first-in first-out (fifo), vào trước ra trước-fifo,...
  • Danh từ số nhiều ( (cũng) .firstling): quả đầu mùa, (nghĩa bóng) thành quả đầu tiên, kết quả lao động đầu tiên, (sử học) tiền...
  • trình xử lý ngắt, bộ điều hành ngắt, bộ điều khiển ngắt, điều huấn, interrupt handler (ih), chương trình xử lý ngắt, flih (first-level interrupt handler ), bộ điều khiển ngắt mức thứ nhất
  • cấp một, bậc nhất, first-order factor, hệ số bậc nhất, first-order spectrum, quang phổ bậc nhất, first-order system, hệ bậc nhất
  • Thành Ngữ:, the first/second string, quân bài chủ/phụ
  • / ´kʌmə /, Danh từ: người đến, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người có triển vọng, vật có triển vọng, Từ đồng nghĩa: noun, the first comer,...
"
  • bộ khuếch đại trung tần, máy khuếch đại trung tần, bộ khuếch đại if, mạch khuếch đại trung tần, first if amplifier ( firstintermediate frequency amplifier ), bộ khuếch đại if thứ nhất, first intermediate frequency...
  • cửa thông gió, ventilation door opener, dụng cụ mở cửa thông gió
  • Thành Ngữ:, first things first, điều quan trọng phải giải quyết trước cả những điều quan trọng khác, những ưu tiên số một
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ace , banner , brag , capital , champion , fine , first-class , first-rate , prime , quality , splendid , superb , superior , terrific...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, earlier , elder , eldest , first , first-born , former , lower , of a former period , of an earlier time , preceding ,...
  • Thành Ngữ: thoạt đầu, từ đầu, đầu tiên, at first, first
  • Phó từ: về phương diện lâm sàng, in the first-aid room , the patient is found clinically dead, trong phòng cấp cứu, bệnh nhân được xem là đã...
  • chuẩn so sánh, mốc cao đạt, chuẩn cao đạc, mốc chuẩn trắc đạc, mốc (cao độ), điểm thủy chuẩn, mốc cao đạc, mốc độ cao, mốc thủy chuẩn, bench mark list, danh mục các mốc thủy chuẩn, first-other...
  • Thành Ngữ:, first/last thing, sáng sớm/khuya
  • / ´fə:st¸bɔ:n /, tính từ, Đầu lòng, cả, danh từ, con đầu lòng, con cả, a first-born daughter, con gái đầu lòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top