Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Understandingnotes dtente is an easing of tensions and entente means understanding ” Tìm theo Từ (23.156) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.156 Kết quả)

  • tháo khuôn,
  • sự quản lý kinh doanh kém, sự quản lý tồi,
  • các tensơ kết hợp,
  • / di´tent /, Danh từ: (kỹ thuật) cái hãm, cái khoá dừng; cái móc, cái chốt, Xây dựng: chốt khóa, cái hãm khóa, con cá (bánh cóc), cái móc, Cơ...
  • / ´tentə /, Danh từ: người coi máy, (ngành dệt) khung căng (vải), (phương ngữ) người gác; người canh gác, người giúp (phụ) việc, Động từ: căng...
  • mạng che is,
  • Liên từ: tức là; đó là,
  • độ nghiêng quỹ đạo (của vệ tinh trái đất),
  • / di´nout /, Ngoại động từ: biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ, có nghĩa là, bao hàm (nghĩa), Hình thái từ: Xây dựng:...
  • / Ỵ:n'tỴ:n /, Danh từ: (ngoại giao) hiệp ước thân thiện, khối nước thân thiện, khối nước trong hiệp ước thân thiện, Từ đồng nghĩa: noun, the...
  • số nhiều củadens,
  • dẻo [chất dẻo te-nit (chịu ăn mòn)], chất dẻo tenit (chịu ăn mòn),
  • / 'tenit /, Danh từ: nguyên lý; giáo lý; chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, one of the basic tenets of the christian faith, một trong những nguyên lý cơ bản của...
  • Danh từ: toà hình sự ở mỹ,
  • đường cong is,
  • chỉ số độ chặt,
  • nhàn cư vi bất thiện,
  • Thành Ngữ:, there is no rule without an exception, không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ
  • sự rút ống chống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top