Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Upper-class” Tìm theo Từ (1.251) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.251 Kết quả)

  • lớp mã,
  • lớp đầy đủ,
  • lớp phức tạp,
  • danh từ, (ngôn ngữ) lớp từ,
  • lớp của bộ quản lý,
  • Danh từ: lớp dạy nhạc cao cấp,
  • Danh từ: tầng lớp trung lưu, giai cấp tiểu tư sản, Tính từ: ( middle - class) (thuộc) tầng lớp trung lưu, trung lưu, giai cấp trung lưu, giai cấp tư sản,...
  • lớp giám sát,
  • cấp cách điện, cấp cách nhiệt, loại cách điện, lớp cách điện,
  • / 'ləʊklɑ:s /, Tính từ: hạng thấp, ít giá trị, hạ cấp ( tiếng chửi ), cấp thấp, chất lượng kém, hạng xấu, ex : you're low class
  • lớp dịch vụ, user service class, lớp dịch vụ người dùng
  • cấp hai, hạng hai, phẩm chất loại thường, secondary-class citizens, công dân hạng hai, secondary-class paper, thương phiếu hạng hai
  • Danh từ: ghế hạng hai (trên máy bay, trên tàu biển), ghế hạng hai (tàu, máy bay),
  • Danh từ: ( theỵworking class) giai cấp công nhân (như) the working classes, Xây dựng: tầng lớp công nhân, Kinh tế: tầng lớp...
  • hạng/tầm cỡ thế giới,
  • cận trên cốt yếu,
  • chữ hoa,
  • sân khấu có khung kéo phông,
  • xương hàm trên,
  • độ lệch giới hạn trên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top