Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vergenotes parameter is a quantity or mathematical variable that stays constant perimeter is the outer boundary of an area” Tìm theo Từ (6.302) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.302 Kết quả)

  • / ¸mæθi´mætikl /, Tính từ: (thuộc) toán học, Đúng, chính xác (bằng chứng...), Toán & tin: (thuộc) toán, Kỹ thuật chung:...
  • / pə´ræmitə /, Danh từ: (toán học) thông số,, (toán học) tham số, tham biến, giới hạn, Xây dựng: thông số, Cơ - Điện tử:...
  • kiểm tra toán học, sự kiểm tra toán học,
  • / ¸mæθəmə´tiʃən /, danh từ, nhà toán học,
  • thì, là (dùng với ngôi 3 số ít, là thời hiện tại của .be), Từ liên quan:, are , be
"
  • Tính từ: ghê tởm, đáng ghét, đáng nguyền rủa,
  • Tính từ: không toán học,
  • thức luận toán học,
  • hàm số học, hàm toán học, mathematical function program, chương trình hàm toán học
  • phương pháp toán học,
  • mô hình toán học, mô hình toán học, mô hình toán học, comprehensive mathematical model, mô hình toán học toàn bộ, error of the mathematical model, sai số về mô hình toán học
  • thủ tục toán học,
  • chức năng=hàm (số),
  • / ,mæθi'mætiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: môn toán, toán học, Từ đồng nghĩa: noun, pure mathematics, toán học thuần tuý, applied mathematics,...
  • giải tích toán học, phân tích toán học, map ( mathematicalanalysis without programming ), phân tích toán học không lập trình, mathematical analysis without programming (map), phân tích toán học không lập trình
  • sự mô tả toán học,
  • kỳ vọng toán, kỳ vọng toán học, kỳ vọng toán học,
  • phép quy nạp toán học, sự quy nạp toán học, quy nạp toán học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top