Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vergenotes parameter is a quantity or mathematical variable that stays constant perimeter is the outer boundary of an area” Tìm theo Từ (6.302) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.302 Kết quả)

  • tham số lai,
  • một tham số, envelope of an one-parameter family of curves, bao hình của họ một tham số của đường cong, envelope of an one-parameter family of environment record, hình bao của...
  • tham số tham chiếu, tham số tham khảo,
  • tham số được chọn,
  • tham số kế hoạch,
  • tham số được lặp trước, tham số định trước,
  • tham số thống kê,
  • thông số cấu tạo, thông số thiết kế,
  • các tham số của ghi,
  • thông số,
  • thanh ghi tham số,
  • sự thay thế tham số,
  • từ tham số,
  • tham số chung,
  • tham số kiểu, element type parameter, tham số kiểu phần tử, type parameter value, giá trị tham số kiểu, type parameter values, các giá trị tham số kiểu
  • tham số địa chỉ, generic address parameter (gap), tham số địa chỉ chung
  • thông số biên, thông số biên,
  • tham số dân số,
  • chỉ tiêu nhu cầu,
  • tham số hình thức, thông số hình thức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top