Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Washnotes stalemate does not end - it is the outcome stale in stalemate is from anglo-norman meaning be placed a standoff or deadlock can end” Tìm theo Từ (15.086) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.086 Kết quả)

  • đánh lửa quá sớm,
  • Thành Ngữ:, forbearance is no acquittance, (tục ngữ) hoãn không phải là thoát nợ
  • sự quản lý kinh doanh kém, sự quản lý tồi,
  • Thành Ngữ:, sod ( it )!, quỷ tha ma bắt (nó đi)!
  • Thành Ngữ:, worth it, chắn chắn, rất có thể sẽ trả lại tiền, đáng cố gắng, đáng bỏ thời gian
  • Thành Ngữ:, it is six of one and half a dozen of the other, bên tám lạng, bên nửa cân
  • Thành Ngữ:, and what is more, thêm nữa, hơn nữa; quan trọng hơn, quan trọng hơn nữa
  • Thành Ngữ:, there is no time like the present, (t?c ng?) không lúc nào b?ng lúc này
  • Idioms: ngậm bồ hòn làm ngọt, phải nhẫn nhục chịu đựng điều cay đắng (tựa như phải ngậm bồ hòn), mà bề ngoài vẫn phải tỏ ra vui vẻ.
  • phép toán and-not,
  • phép toán not-and,
  • Thành Ngữ:, hunger is the best relish, (tục ngữ) đói thì ăn gì cũng ngon
  • Thành Ngữ:, there is no mistaken, không thể nào lầm được
  • phần tử not-and,
  • Thành Ngữ:, the child is father of the man, kinh nghiệm của con người được đúc kết ngay từ thuở ấu thơ
  • Thành Ngữ:, store is no sore, càng nhiều của càng tốt
  • Thành Ngữ:, not for the world !, không đời nào! không khi nào!
  • Thành Ngữ:, tell it to the marines, đem nói cái đó cho ma nó nghe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top