Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wave fly” Tìm theo Từ (2.253) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.253 Kết quả)

  • như blister-beetle,
  • / ´drai¸flai /, danh từ, ruồi giả (làm mồi câu), nội động từ, câu bằng mồi ruồi giả,
  • / ´faiə¸flai /, danh từ, (động vật học) con đom đóm,
"
  • nhặng,
  • Danh từ: tờ giấy rời,
  • / ´flai¸bu:k /, danh từ, hộp đựng ruồi (làm mồi câu, giống (như) quyển sách),
  • / ´flai¸hu:k /, danh từ, lưỡi câu cắm ruồi giả,
  • Danh từ: lưới ruồi (cho ngựa),
  • / ´flai¸hwi:l /, danh từ, (kỹ thuật) bánh đà,
  • quyển sách nhỏ, tờ quảng cáo, tờ giấy rời,
  • máy biến áp quét về,
  • Danh từ: ruồi giấm,
  • ruồi đen,
  • Danh từ: sự bay của tàu vũ trụ,
  • / ´flai¸fiʃiη /, danh từ, cách câu cá bằng ruồi nhân tạo,
  • / ´flai¸li:f /, danh từ, (ngành in) tờ để trắng (ở đầu và cuối quyển sách),
  • Danh từ: cuộc thử máy bay (trước khi mua),
  • Danh từ: Đoàn máy bay bay diễu (qua khán đài...)
  • Danh từ: tờ giấy rời, tờ giấy chiếc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top