Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wedding ceremony” Tìm theo Từ (1.774) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.774 Kết quả)

  • bre / ´serəməni /, name / ´serəmoʊni /, Danh từ: nghi thức, nghi lễ, sự khách sáo, sự kiểu cách, Kỹ thuật chung: nghi lễ, nghi thức, Từ...
  • DANH TỪ: lễ khai mạc,
  • Danh từ: lễ bế mạc, to attend the closing ceremony of a two-month training course ., dự lễ bế mạc một khóa học hai tháng.
  • Thành Ngữ:, without ceremony, tự nhiên, không khách sáo
  • / ´siəmənt /, Danh từ: (như) cerecloth, ( số nhiều) quần áo liệm,
  • / hi´geməni /, Danh từ: quyền bá chủ, quyền lãnh đạo, Từ đồng nghĩa: noun, the hegemony of the proletariat, quyền lãnh đạo của giai cấp vô sản, authority...
  • lễ khởi công,
  • / ˈwɛdɪŋ /, Danh từ: lễ cưới, lễ kết hôn; hôn lễ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, a wedding anniversary, kỉ...
  • bá quyền tiền tệ,
  • nghi thức vượt qua xích đạo,
  • Danh từ: sự giũ cỏ, sự trở cỏ (để phơi khô),
  • / ´weldiη /, Danh từ: sự hàn; kỹ thuật hàn, Cơ - Điện tử: sự hàn, việc hàn, Ô tô: kỹ thuật hàn, Xây...
  • sự chèn nêm, đóng nêm, chêm, đóng chốt, sự chêm, sự chèn, sự nêm, sự nêm, sự chêm, wedging up, sự chêm, wedging-in, sự chêm
  • / ´bediη /, Danh từ: bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường), nền, lớp dưới cùng, (địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng, sự xếp thành lớp, Ổ rơm cho súc...
  • Danh từ: sự nhổ cỏ; sự giẫy cỏ; sự làm cỏ, sự loại bỏ, (từ mỹ, (từ lóng)) sự ăn cắp vặt, sự rẫy cỏ,
  • Danh từ: thiếp mời đám cưới,
  • như wedding-tour,
  • cung hôn lễ,
  • danh từ, tiệc cưới (bữa ăn đặc biệt cho cô dâu chú rể cùng với họ hàng, bạn bè.. sau lễ cưới),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top