Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “With all one” Tìm theo Từ (9.389) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.389 Kết quả)

  • định luật tất cả hoặc không,
  • lệnh giao dịch toàn bộ,
  • chiều rộng bạc đạn,
  • điện nghiệm quả cầu bấc,
  • một một, một-một,
  • tường khung bọc,
  • Thành Ngữ:, to fall in with, tình c? g?p (ai)
  • / wið /, Giới từ: (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diện, trong sự chăm sóc của, trong sự quản lý của, trong sự sở hữu của (ai),...
  • Toán & tin: một - một,
  • Thành Ngữ:, with knobs on, (mỉa mai); (đùa cợt) nói hay đấy, nói dễ nghe đấy; cừ đấy
  • âm bận mọi đường trục,
  • dự kiến lưỡng phân,
  • dầm có nút thừa ở một đầu,
  • Thành Ngữ:, taking one thing with another, xét mọi khía cạnh của tình hình
  • Thành Ngữ:, grasp all , lose all, grasp
  • ghé thăm, yêu cầu (làm gì),
  • gọi sẽ đến ngay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top