Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Woolnotes hair is any of the cylindrical filaments characteristically growing from the epidermis of a mammal a hare is a large” Tìm theo Từ (30.599) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30.599 Kết quả)

  • bước của đường đinh ốc hình trụ,
  • / si´lindrikl /, Tính từ: hình trụ, Toán & tin: (thuộc) mặt trụ, Cơ - Điện tử: (adj) thuộc hình trụ, có dạng trụ,...
  • / ´filəmənt /, Danh từ: sợi nhỏ, dây nhỏ, tơ, sợi đèn, dây tóc (đèn), (thực vật học) chỉ nhị, Dệt may: tơ cơ bản, tơ đơn, tơ filamăng,
  • Thành Ngữ:, the thing is, vấn đề cần xem xét là..
  • tia nước, dải nước nhỏ,
  • thì, là (dùng với ngôi 3 số ít, là thời hiện tại của .be), Từ liên quan:, are , be
  • các sợi vô hướng,
  • Thành Ngữ:, the best is the enemy of the good, (tục ngữ) cầu toàn thường khi lại hỏng việc
  • Thành Ngữ:, the child is father of the man, kinh nghiệm của con người được đúc kết ngay từ thuở ấu thơ
  • / ´filəmentid /, tính từ, có sợi nhỏ, có dây tóc,
  • / ¸filə´mentəs /, Tính từ: có sợi, dạng sợi, Xây dựng: dạng sợi,
  • Tính từ: có sợi, dạng sợi,
  • sợi,
  • Thành Ngữ:, the cat is out of the bag, điều bí mật đã bị tiết lộ rồi
  • chức vụ còn khuyết,
  • Thành Ngữ:, the die is cast, die
  • Thành Ngữ:, the game is yours, anh thắng cuộc
  • Thành Ngữ:, the mercury is rising, thời tiết đẹp lên; tình hình khá lên
  • Thành Ngữ:, cheapest is the dearest, (tục ngữ) của rẻ là của ôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top