Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Work oneself up” Tìm theo Từ (3.629) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.629 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to work oneself up, n?i nóng, n?i gi?n
  • Thành Ngữ:, to work oneself up to, d?t t?i (cái gì) b?ng s?c lao d?ng c?a mình
  • Thành Ngữ:, primp oneself up, trang điểm, làm dáng
  • Thành Ngữ:, to poke oneself up, tự giam mình trong một căn phòng nhỏ hẹp tối tăm
  • công tác cọ rửa bãi..., công tác cọ rửa sân
  • kiểm tra công trình trước khi che khuất chúng,
  • Thành Ngữ:, to work up, lên d?n, ti?n tri?n, ti?n d?n lên
  • bre & name / wʌn'self /, Đại từ phản thân: bản thân mình, tự mình, chính mình, dùng để nhấn mạnh one, Cấu trúc từ: all by oneself, to come to oneself,...
  • Thành Ngữ:, to tog oneself up, ăn mặc đẹp; diện
  • Thành Ngữ:, to spruce oneself up, ăn mặc chải chuốt
  • Thành Ngữ:, to yield oneself up to, dấn thân vào
  • bàn chế biến nội tạng,
  • cư xử,
  • Thành Ngữ:, to keep oneself to oneself, không thích giao thi?p; không thích giao du; s?ng tách r?i
  • Thành Ngữ:, above oneself, lên mặt
  • Thành Ngữ:, by oneself, một mình không có ai giúp đỡ
  • tự hạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top