Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Commune with” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.893) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mạng liên lạc viễn thông, mạng viễn thông, independent telecommunication network (itn), mạng viễn thông độc lập, public telecommunication network (ptn), mạng viễn thông công cộng, switched telecommunication network, mạng...
  • bộ điều hợp truyền thông, cca ( commoncommunication adapter ), bộ điều hợp truyền thông chung, common communication adapter (cca), bộ điều hợp truyền thông chung, eia communication adapter, bộ điều hợp truyền thông...
  • thông tin từ xa, dịch vụ viễn thông, viễn thông, international telecommunication service, dịch vụ viễn thông quốc tế, space telecommunication service, dịch vụ viễn thông không gian, international telecommunication service,...
  • Idioms: to be in direct communication with, liên lạc trực tiếp với
  • hệ thống truyền thông, comsl ( communicationssystem simulation language ), ngôn ngữ mô phỏng hệ thống truyền thông, data communications system (dcs), hệ thống truyền thông dữ liệu, dcs ( datacommunications system ), hệ...
  • sự phân bố dân cư, population distribution over rural areas, sự phân bố dân cư nông thôn, population distribution within a group of communities, sự phân bố dân cư thôn xã, population distribution within town limits, sự phân...
  • ủy ban kỹ thuật, telecommunications technical committee (ttc), ủy ban kỹ thuật truyền thông, ttc ( telecommunications technical committee ), ủy ban kỹ thuật viễn thông
  • Thành Ngữ:, to commune with oneself, trầm ngâm
  • danh từ, tinh thần đồng đội, Từ đồng nghĩa: noun, camaraderie , common bond , communion , community , community of interests , cooperation , esprit , fellowship , group loyalty , group spirit , morale...
  • mạng viễn thông, association of european public telecommunications network operators (etno), hiệp hội các nhà khai thác mạng viễn thông công cộng châu Âu, corporate telecommunications network (ctn), mạng viễn thông công ty/nội...
  • dịch vụ truyền thông, enhanced private switched communication service (epscs), dịch vụ truyền thông chuyển mạch dành riêng nâng cao, multipoint communication service (mcs), dịch vụ truyền thông đa điểm
  • truyền thông nối tiếp, sci ( serialcommunications interface ), giao diện truyền thông nối tiếp, serial communications interface (sci), giao diện truyền thông nối tiếp
  • bộ điều khiển truyền thông, icc ( integratedcommunication controller ), bộ điều khiển truyền thông tích hợp, integrated communication controller (lcc), bộ điều khiển truyền thông tích hợp
  • công cụ truyền thông, phương tiện thông tin, phương tiện truyền thông, data communication facility (dcf), phương tiện truyền thông dữ liệu, dcf ( datacommunication facility ), phương tiện truyền thông dữ liệu
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, common , communistic , community , conjoint , conjunct , cooperative , general , intermutual , joint , mutual , neighborhood...
  • Idioms: to be in communication with sb, liên lạc thông tin với
  • Idioms: to be in ( secret ) communication with the enemy, tư thông với quân địch
  • phương pháp truy cập viễn thông, basic telecommunication access method (btam), phương pháp truy cập viễn thông cơ bản, btam ( basictelecommunication access method ), phương pháp truy cập viễn thông cơ bản, mtam ( multileavingtelecommunication...
  • / ¸ekskə´mju:nikətəri /, như excommunicative,
  • / ¸inkə´mju:nikəbəlnis /, như incommunicability,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top