Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Devenir” Tìm theo Từ | Cụm từ (26) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • định lý thévenin, định lí thevenin, định lý helmholtz, định lý thévenin,
  • đường kính deventer, đường kính chéo eo trên,
  • máy phát điện thévenin,
  • định lí helmholtz-thevenin,
  • định lý helmholtz-thévenin,
  • / ə´riðmiə /, Danh từ: (y học) chứng loạn nhịp tim, Y học: loạn nhịp, jevenile arrhythmia, loạn nhịp tuổi thanh thiếu niên, lnotropic arrhythmia, loạn...
  • Danh từ: Áo dạ hội; lễ phục, Từ đồng nghĩa: noun, dress clothes , evening clothes , evening gown , evening wear , formal , formalwear , full evening dress , soup-and-fish...
  • / ¸venirə´biliti /, danh từ, tính đáng tôn kính,
  • Thành Ngữ:, the shank of the evening, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lúc sầm tối
  • Danh từ: (thông tục) nỗi buồn; nỗi sầu muộn, i am getting the evening wearies, chiều về, tôi thấy buồn rười rượi
  • Thành Ngữ:, good evening !, chào (bu?i t?i)
  • / in´dʒɔiəbl /, Tính từ: thú vị, thích thú, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an enjoyable evening, một...
  • / ´sʌn¸daun /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) lúc mặt trời lặn, Từ đồng nghĩa: noun, dusk , evening , sunset , twilight
  • / ´i:vniηgs /, phó từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) mỗi buổi tối, tối tối, evenings, i work at the coffee shop, tối tối tôi làm việc ở hiệu cà phê,
  • Danh từ: nhân tình; người tình, Từ đồng nghĩa: noun, call girl , fancy lady , harlot , hooker , lady in red , lady of pleasure , lady of the evening , streetwalker , tart...
  • / ´strʌmpit /, Danh từ: gái điếm, đĩ, Từ đồng nghĩa: noun, call girl * , harlot , hooker , hussy , lady of the evening * , slut , streetwalker , whore , woman of the...
  • danh từ, người đàn bà không có đạo đức; gái điếm; con đĩ, Từ đồng nghĩa: noun, hooker , lady of the evening , painted woman , streetwalker , whore , bawd , call girl , camp follower , courtesan...
  • không suy biến, không suy biến, non-degenerate amplifier, khuếch đại không suy biến, non-degenerate circle, vòng tròn không suy biến, non-degenerate system, hệ không suy biến,...
  • khí điện tử, khí electron, degenerate electron gas, khí điện tử suy biến, degenerate electron gas, khí electron suy biến
  • / də'vwɑ: /, Danh từ: bổn phận, nhiệm vụ, phậm sự, ( (thường) số nhiều) phép lịch sự, phép xã giao, to do one's devoir, làm nhiệm vụ, to pay one's devoirs, thăm hỏi xã giao; đến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top