Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L épaule” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.304) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´epɔ¸let /, như epaulet,
  • / ´epɔ¸let /, danh từ, (quân sự) cầu vai, to win one's epaulet, được thăng cấp, được đề bạt làm sỹ quan
  • / iks¸træpə´leiʃən /, Danh từ: (toán học) phép ngoại suy, Toán & tin: ngoại suy, Điện lạnh: phép ngoại suy, Kỹ...
  • /flægpəul/, danh từ, cột cờ,
  • / iks´træpə¸leit /, Động từ: (toán học) ngoại suy, hình thái từ: Toán & tin: ngoại suy, Kỹ...
  • / ¸æpə´leiʃən /, Danh từ: tên gọi, danh hiệu, danh xưng, Kinh tế: danh hiệu, tên, tên gọi, Từ đồng nghĩa: noun, designation...
  • / ´kræpjuləs /, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agreeable , amenable , biased , eager , enthusiastic , fain , given to , liable , likely , minded , partial , prone , ready...
  • vùng điều khiển hệ thống, default system control area (dsca), vùng điều khiển hệ thống mặc định, dsca ( defaultsystem control area ), vùng điều khiển hệ thống mặc định
  • như agreeableness, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , congenialness , cordiality , cordialness , friendliness...
  • / 'veipə'leidn /, Tính từ: Ẩm ướt (khí trời), Đầy hơi nước,
  • / ri´pʌgnənsi /, như repugnance, Từ đồng nghĩa: noun, abhorrence , abomination , antipathy , aversion , detestation , hatred , horror , loathing , repellence , repellency , repugnance , repulsion , revulsion,...
  • mức an toàn, default security level, mức an toàn mặc định
  • / iks´pleinəbl /, tính từ, có thể giải thích, có thể thanh minh, Từ đồng nghĩa: adjective, accountable , intelligible , understandable , decipherable , explicable , illustratable , interpretable,...
  • / ¸æmpə´leiʃəs /, tính từ, có hình dáng như cái bình, có hình dáng như cái bóng,
  • thời hạn macauley,
  • trang mặc định, default page creation, sự tạo trang mặc định
  • kích thước mảng, default array size, kích thước mảng mặc định
  • lỗi của chủ công trình, termination due to employer's default, chấm dứt do lỗi của chủ công trình
  • điểm mã, default code point, điểm mã mặc định, replacement code point, điểm mã thay thế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top