Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Madstone” Tìm theo Từ | Cụm từ (64) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như loadstone, Điện: đá từ tính, Kỹ thuật chung: đá nam châm,
  • cầu cân bằng, cầu wheastone, mạng wheatstone,
  • phương trình bethe-goldstone,
  • Thành Ngữ:, to hold ( keep , put ) someone's nose to the grindstone, bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào
  • cầu wheatstone, mạng wheatstone,
  • cầu điện trở, cầu wheatstone, mạng wheatstone,
  • cầu đo kiểu bưu điện (một dạng cầu wheatstone),
  • cầu wheatstone,
  • cầu wheatstone,
  • cầu wheatstone,
  • cầu wheatstone,
  • cầu đo wheatstone,
  • cầu wheastone,
  • cầu wheastone,
  • như maisonette,
  • chứa macmơ, macnơ, marlaceous limestone, đá vôi macnơ
  • dạng hạt đậu, pisolit, pisolitic limestone, đá vôi dạng hạt đậu
  • / ¸maikrou´kristə¸lain /, Hóa học & vật liệu: vi kết tinh, Kỹ thuật chung: vi tinh thể, microcrystalline limestone, đá vôi vi kết tinh
  • Tính từ: thuộc đolomit, dolomit, đolomit, dolomitic cemented sand-stone, cát kết gắn đolomit, dolomitic limestone, đá vôi đolomit, dolomitic marl,...
  • / dʒu´ræsik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ jura, Kỹ thuật chung: kỷ jura, jurassic period, kỷ jura, jurassic limestone, đá vôi kỷ jura, jurassic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top