Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mattic” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.628) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mạng tinh thể, mạng lưới tinh thể, crystal lattice parameter, tham số mạng tinh thể, crystal-lattice filter, bộ lọc mạng tinh thể
  • Danh từ: mát-tít nhựa đường, ma tít nhựa đường, mattic atphan, bê tông bi tum đúc, atfan chảy, atfan matít, ma tít atfan, vữa atfan,
  • / ´lu:tiη /, Danh từ: chất gắn; ma-tit, dầu gắn, Cơ khí & công trình: sự bôi, sự trét (mattit),
  • / præg´mætikl /, như pragmatic, Từ đồng nghĩa: adjective, down-to-earth , hard , hardheaded , matter-of-fact , objective , practical , pragmatic , prosaic , sober , tough-minded , unromantic
  • tháp giàn thép, tháp lồng cột mắt cáo, cột tháp giàn, cột tháp khung chéo, cột tháp kiểu giàn, cột tháp thanh sắt chéo, cột tháp, composite lattice tower, cột tháp (kiểu giàn) bằng compozit, steel lattice tower,...
  • biểu đồ lattice, sai hỏng mạng,
  • gắn mat-tic [sự gắn mat-tic],
  • giàn ăng ten, television aerial lattice support, giàn ăng ten vô tuyến truyền hình
  • mat-tic,
  • lập phương diện tâm, lập phương tâm mặt, face-centered cubic lattice, mạng lập phương tâm mặt
  • siêu hạng, siêu mạng, strained-layer superlattice, siêu mạng lớp biến dạng
  • mạng tinh thể đảo, mạng nghịch, reciprocal lattice vector, vectơ mạng nghịch
  • nghiêng, dốc, sloped chord lattice, lưới đai nghiêng, sloped chute, lò nghiêng, sloped excavation, công trình khai đào (nằm) nghiêng, sloped kerb, bờ đường nghiêng, sloped pile,...
  • trét mat-tic,
  • / ´fili¸gri: /, Danh từ: Đồ vàng bạc chạm lộng, vật sặc sỡ mảnh nhẹ, Từ đồng nghĩa: noun, fretwork , interlace , lacework , lattice , ornamentation , tracery,...
  • / ¸enig´mætikl /, tính từ, như enigmatic,
  • định dạng, sự định khổ, tạo khuôn thức, tạo kiểu dạng, sự định dạng, sự định hình, sự tạo khuôn, tạo khuôn, automatic formatting, sự định dạng tự...
  • mô hình toán học, mô hình toán học, mô hình toán học, comprehensive mathematical model, mô hình toán học toàn bộ, error of the mathematical model, sai số về mô hình toán học
  • sàn mat-tic at-phan,
  • / mi´θɔdik /, tính từ, như methodical, Từ đồng nghĩa: adjective, orderly , regular , systematic , systematical
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top