Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Print drum” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.872) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ouvə´print /, Danh từ: (ngành in) cái in thừa, vật được in đè lên, tem có chữ in đè lên, (ngành in) tem in đè lên, in theo kiểu đó, , ouv”'print, ngoại động từ, overprint stamps...
  • / 'teliprintə(r) /, máy điện báo ghi chữ, máy telex, máy teletyp, máy viễn in, máy chữ điện báo, máy in từ xa, máy viễn ấn, teleprinter code, mã máy viễn ấn
  • / ´printə /, Danh từ: thợ in; chủ nhà in, máy in, thợ in vải hoa, printer's devil, thợ học việc ở nhà in, printer's ink, mực in, printer's pie, Đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn,...
  • / ʌn´printəbl /, Tính từ: quá xúc phạm, quá khiếm nhã không in được (vì quá tục tĩu), Toán & tin: không in được, an unprintable work, một tác phẩm...
  • / ´printiη¸pres /, như printing-machine,
  • / ´printəbl /, Tính từ: có thể xuất bản, có thể in được, đăng, Xây dựng: in được, printable page, trang in được
  • board mạch điện, bản mạch in, bìa mạch in, phiến mạch in, bảng mạch, bảng mạch điện, double-sided printed circuit board, bảng mạch in hai mặt, multilayer printed-circuit board, bảng mạch in nhiều lớp, painted circuit...
  • / ´ketl¸drʌm /, danh từ, (âm nhạc) trống định âm, kettledrum, tiệc trà lớn vào buổi chiều
  • như teleprinter,
  • / ´printiη¸ɔfis /, danh từ, nhà in,
  • / pri:'printid /, được in trước,
  • Idioms: to take the prisoner 's fingerprints, lấy dấu lăn tay của tù nhân
  • / ´printəri /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà in, xưởng in vải hoa,
  • / 'kælikou'printiɳ /, Danh từ: việc in hoa trên vải,
  • / ,teli'taipraitə(r) /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như teleprinter, máy in từ xa, máy chữ điện báo, máy viễn ấn,
  • / ´sprintə /, danh từ, người chạy nhanh, người chạy nước rút,
  • / ¸printə´biliti /, Kỹ thuật chung: in ra được, khả năng in ra được,
  • / dʌmps /, Danh từ số nhiều: sự buồn nản, sự buồn chán, Từ đồng nghĩa: noun, to be in the dumps, buồn chán, blahs , blues * , bummer , cheerlessness , doldrums...
  • sự in lưới, sự in mành, hand screen printing, sự in lưới bằng tay, hand screen printing, sự in lưới thủ công, silk screen printing, sự in lưới tơ
  • Danh từ: mạch in, mạch đã in, mạch điện in, mạch in, ceramic wafer printed circuit, mạch in trên bản gốm, double-sided printed circuit, bảng mạch in hai mặt, double-sided printed circuit board,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top