Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Theme song” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.300) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in'ritʃ /, Ngoại động từ: làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú, làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm; bón phân (đất trồng), (y học) cho vitamin vào (thức ăn, bánh mì...), hình...
  • / ðai´self /, Danh từ: (từ tiếng anh cổ hay dùng trong kinh thánh) có nghĩa là themselves, như yourself (Đại từ phản thân của thee/thou),
  • Danh từ: (âm nhạc) nhạc hiệu, nhạc dạo đầu (như) signature, theme song, nhạc hiệu,
  • / ðem /, Đại từ: chúng, chúng nó, họ, (dùng một cách thân mật thay cho him hoặc her), there were three of them, chúng nó cả thảy có ba đứa, if a customer comes in before i get back ask them...
  • / kən¸tinju´eiʃən /, Danh từ: sự tiếp tục, sự làm tiếp, sự chắp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm; phần tiếp thêm, phần mở rộng thêm, ( số nhiều) ghệt, xà cạp;...
  • Ngoại động từ: củng cố thêm; tăng cường thêm,
  • / ´ægrə¸veit /, Ngoại động từ: làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, (thông tục) làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức,
  • Động từ: (chính trị) xuống thang, tiết giảm, hình thái từ:, the hostile powers resign themselves to deescalate...
  • nhà ghép (thêm), nhà nối (dài) thêm,
  • / æd´lib /, tính từ, (khi nói và trình diễn trước công chúng) không có chuẩn bị; ứng khẩu; cương, phó từ, (thông tục) ứng khẩu, cương, nội động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nói thêm, cương...
  • / 'ʃɑ:pən /, Ngoại động từ: mài, vót cho nhọn, làm cho sắc, làm cho nhọn, làm cho nhạy, (nghĩa bóng) mài sắc, làm cho nhạy bén, làm tăng thêm, làm trầm trọng thêm, làm sâu sắc...
  • / ðəm'selvz /, Danh từ: tự chúng, tự họ, tự, bản thân họ, chính họ, tự họ, không có sự giúp đỡ của ai, by themselves, một mình họ
  • / ´ægrə¸veitiη /, tính từ, làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, (thông tục) làm bực mình, chọc tức,
  • hệ (thống) vận chuyển kiểu cõng thêm, hệ (thống) vận chuyển kiểu địu thêm, hệ thống vận chuyển piggyback, hệ thống chuyển tải,
  • / i'femərə /, danh từ, số nhiều ephemeras, .ephemerae, (động vật học) con phù du, con thiêu thân, vật chóng tàn, danh từ, số nhiều của ephemeron,
  • / ri:m /, Danh từ: ram giấy, (thông tục), ( (thường) số nhiều) rất nhiều giấy, hàng tập, Ngoại động từ: (kỹ thuật) khoan rộng thêm, khoét rộng...
  • Thành Ngữ:, there is no love lost between them, chúng nó ghét nhau như đào đất đổ đi
  • Thành Ngữ:, by themselves, một mình họ
  • / ¸ʌndə´pin /, Ngoại động từ: (kiến trúc) chống đỡ, chống bằng trụ xây, (nghĩa bóng) củng cố, làm vững chắc thêm, làm cơ sở cho (một lý lẽ, một yêu sách..), Từ...
  • Thành Ngữ:, offer itself/themselves, có mặt, xảy ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top