Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unlimited rule” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.927) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'baundlisnis /, Từ đồng nghĩa: noun, immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , limitlessness , measurelessness , unboundedness , unlimitedness
  • / i´meʒərəblnis /, như immeasurability, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , limitlessness , measurelessness , unboundedness , unlimitedness,...
  • / i´limitəbl /, Tính từ: vô hạn, mênh mông, vô biên, Từ đồng nghĩa: adjective, boundless , immeasurable , infinite , limitless , measureless , unbounded , unlimited,...
  • trách nhiệm vô hạn, unlimited (liability) company, công ty trách nhiệm vô hạn
  • / 'virulənsi /, như virulence, Từ đồng nghĩa: noun, acrimony , bitterness , embitterment , gall , rancor , rancorousness , resentfulness , virulence
  • định giới, tab-delimited file, tệp định giới bằng tab
  • / ri´zentfulnis /, danh từ, sự phẫn uất bực bội, sự không bằng lòng, sự phật ý, Từ đồng nghĩa: noun, acrimony , bitterness , embitterment , gall , rancor , rancorousness , virulence , virulency,...
  • viêm thể mi, pure cyclitis, viêm thể mi đơn thuần, purulent cyclitis, viêm thể mi mu
  • / ´skai¸blu: /, tính từ, xanh da trời, danh từ, màu xanh da trời, Từ đồng nghĩa: adjective, azure , celeste , cerulean , color
  • / pʌs /, Danh từ: (y học) mủ (của vết thương), Y học: mủ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, puriform , purulent , suppurative,...
  • / gæs´tritik /, Y học: viêm dạ dày, acute gastritic, viêm dạ dày cấp tính, glant hypertrophic gastritic, viêm dạ dày phì đại, purulent gastritic, viêm dạ dày mủ
  • / ´pjuərulənsi /, như purulence,
  • / ´ferulə /, Danh từ ( (cũng) .ferule): cái thước bản (dùng để đánh học sinh), (thực vật học) cây a nguỳ,
  • Thành Ngữ:, the exception proves the rule, prove
  • Idioms: to be ruled by sb, bị ai khống chế
  • Thành Ngữ:, the golden rule, (kinh thánh) quy tắc xử sự chuẩn mực, khuôn vàng thước ngọc
  • / 'kaizə /, Danh từ (sử học): hoàng đế, vua Đức, vua aó, Từ đồng nghĩa: noun, emperor , monarch , ruler , title
  • / ri´kə:siv /, Tính từ: (toán học) (ngôn ngữ học) đệ quy, Toán & tin: đệ quy, Kỹ thuật chung: đệ quy, a recursive rule,...
  • / e´miə /, Danh từ: tiểu vương xứ a rập, Từ đồng nghĩa: noun, amir , chieftain , governor , leader , shah , sheik , prince , ruler , title
  • / ə´presə /, Danh từ: kẻ đàn áp, kẻ áp bức, Từ đồng nghĩa: noun, absolute ruler , authoritarian , autocrat , bully , despot , dictator , martinet , persecutor ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top