Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Òi” Tìm theo Từ | Cụm từ (95.796) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tɔimən /, danh từ, số nhiều toymen, người làm đồ chơi, người buôn đồ chơi, người bán đồ chơi,
  • hoa hồng bán (của người môi giới), nghề môi giới bán cổ phiếu (của người môi giới),
  • / kræm /, Danh từ: sự nhồi sọ, sự luyện thi, Đám đông chật ních, (từ lóng) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc, Ngoại động từ: nhồi, nhét,...
  • / ¸insə´rekʃənəri /, tính từ, nổi dậy, khởi nghĩa; có tính chất nổi dậy, có tính chất khởi nghĩa, gây ra cuộc nổi dậy, gây ra cuộc khởi nghĩa, danh từ, người nổi dậy, người khởi nghĩa, Từ...
  • / əd'vɑ:ntidʤ /, Danh từ: sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi, lợi thế, Ngoại động từ: Đem lợi ích cho, có lợi cho, mang thuận lợi...
  • giá gối đàn hồi, gối đàn hồi biến dạng, gối tựa mềm, trụ dẻo, đàn hồi, giá gốc, gối tựa đàn hồi,
  • thời gian khử ứng lực, thời gian chùng, thời gian chùng (cốt thép), thời gian mới, thời gian hồi phục,
  • hợp đồng đang tiến hành, người môi giới hoa hồng (về chiết khấu hối phiếu), người môi giới trung gian,
  • / i´tinərəsi /, danh từ, sự đi hết nơi này đến nơi khác; tình trạng đi hết nơi này đến nơi khác, sự đi công tác hết nơi này đến nơi khác, sự lưu động, tập thể người đi hết nơi này đến nơi...
  • / ə'prentis /, Danh từ: người học việc, người học nghề, người mới vào nghề, người mới tập sự, (hàng hải) thuỷ thủ mới vào nghề; hoa tiêu mới tập sự, Ngoại...
  • / ´dipə /, Danh từ: người nhúng, người ngâm, người dìm, tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn, chim lội suối, chim xinclut, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái môi (để múc), (thiên...
  • hơi môi chất lạnh, refrigerant vapour condensation, ngưng tụ hơi môi chất lạnh, refrigerant vapour cooling, làm lạnh hơi môi chất lạnh, refrigerant vapour generation, sự sinh hơi môi chất lạnh, refrigerant vapour pressure,...
  • lưới đan dây thép, lưới dây thép, lưới sợi hàn, lưới thép, lưới đan (bằng dây thép), lưới thép,
  • /dei/, Danh từ: ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỉ niệm, (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh; thời kỳ thanh xuân; đời...
  • / 'sinə /, Danh từ: người có tội, người phạm tội, Từ đồng nghĩa: noun, as i am a sinner, thì tôi gọi là cứ mắc tội tày đình (mọi lối thề),...
  • / sin /, Danh từ: tội; tội lỗi; tội ác, lầm lỗi; sự vi phạm (một luật lệ), hành động bị coi như một lỗi hoặc một tội nặng, Nội động từ:...
  • khớp khô, mối hàn vảy nguội, mối hàn kém, mối hàn khô, mối nối kém, mối nối khô,
  • vật (dây) nối mass, đầu nối đất, đầu nối vỏ máy, đường nối đất, nối đất, mối nối đất, sự nối đất, sự tiếp đất, wagner earth connection, sự tiếp đất kiểu wagner
  • môi hàn chồng, sự hàn phủ, hàn chồng mí, mối hàn phủ, mối hàn chồng, sự hàn chồng, mối hàn chồng, mối hàn chập, mối hàn phủ, mối hàn chồng, mối hàn chập,
  • sức cảm của hơi nước, cách hơi, không thấm hơi, sự cách hơi, sự không thấm hơi, sự kín hơi, kín hơi, độ bền hơi, tính không hấp hơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top