Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Òi” Tìm theo Từ | Cụm từ (95.796) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / iks´tʃeindʒ /, Danh từ: sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi, sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối...
  • lõi thép lá, lõi bằng lá ghép, lõi bằng lá sắt, lõi bằng lá thép, lõi bằng thép lá, lõi có nhiều lớp, lõi ghép bằng lá thép, lõi thép hình lá, lõi thép hình lá,
  • / spi:k /, Nội động từ .spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) .spake; .spoken: nói, phát ra lời nói, nói với, nói lên; nói chuyện; diễn đạt bằng lời nói, phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn...
  • mối hàn dọc (nồi hơi), mối nối đọc, mạch dọc, mối nối dọc,
  • nối nhiều sợi quang, nối nhiều sợi thủy tinh, mối nối nhiều sợi,
  • / ´θrouə /, thiết bị phun, thiết bị ném, danh từ, người ném, người vứt, người quăng, người liệng, (thể dục,thể thao) người ném bóng, người chơi súc sắc, người xe tơ, người nắn hình đồ gốm,...
  • môđun đàn hồi e, suất đàn hồi, mô-đun đàn hồi, môđun đàn hồi, môđun đàn hồi khối, môđun young, bulk modulus of elasticity, môđun đàn hồi khối, flexural modulus of elasticity, môđun đàn hồi uốn, modulus...
  • / in´dɔ:sə /, Danh từ: người chuyển nhượng (hối phiếu), người bối thự (hối phiếu), Kinh tế: người bảo lãnh (thương phiếu), người bối thự,...
  • khớp nối vòng nguyệt, mối nối mặt bích, khớp bích, khớp nối bích, khớp nối vòng khuyết, đầu nối bích, đầu nối cổ áo, mối ghép bích,
  • sai số tỉ đối, sai số tỷ đối, lỗi tương đối, lỗi liên quan, sai số tương đối, limit relative error, sai số tương đối giới hạn
  • sự nối kép, mạch nối tiếp, sự đấu nối tiếp, sự ghép nối trước sau, sự mắc nối tiếp, sự nối nối tiếp, sự nối trước sau,
  • quang thể học, sợi quang, fiberoptic connection, cáp sợi quang, fiberoptic connection, mối nối sợi quang, fiberoptic connector, bộ nối sợi quang, fiberoptic connector, cấu nối...
  • nối nhiều sợi quang, nối nhiều sợi thủy tinh, mối nối nhiều sợi,
  • entanpy hóa hơi, nhiệt bay hơi, nhiệt bốc hơi, nhiệt hóa hơi, ẩn nhiệt hóa hơi, nhiệt bốc hơi, nhiệt bốc hơi, latent heat of evaporation, ẩn nhiệt bay hơi, latent heat of evaporation, ẩn nhiệt hóa hơi
  • nồi hơi ống nước, nồi hơi ống sôi, nồi hơi, ống nước, nồi súp de ống,
  • / pə´sjuə /, danh từ, người đuổi theo; người săn đuổi, người truy nã.. (ai), người tiếp tục, người đeo đuổi (kế hoạch, đề án..), (pháp lý) người khởi tố, nguyên cáo,
  • đường cong điểm sôi, refrigerant boiling point curve, đường cong điểm sôi (của) môi chất lạnh, refrigerant boiling point curve, đường cong điểm sôi môi chất lạnh
  • / ´midlmən /, Danh từ: người môi giới; người trung gian, Kinh tế: người đại lý, người môi giới, người trung gian, Từ đồng...
  • Tính từ: toả khói, đầy khói, có nhiều khói, có mùi khói; có vị khói, Ám khói, đen vì khói, màu khói; như khói, Nghĩa...
  • Danh từ: ngói ống, ngói cong, ngói lượn sóng, ngói cong, ngói lợp, ngói máng, ngói nóc, a pantile roof, mái lợp ngói ống, pantile roof, mái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top