Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Điện mạng” Tìm theo Từ | Cụm từ (81.327) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´klæsikl /, Tính từ: kinh điển, cổ điển; không hoa mỹ, hạng ưu (tác phẩm (văn học)), Toán & tin: (thuộc) cổ điển, Xây...
"
  • / ´tensə /, Danh từ: (giải phẫu) cơ căng, Cơ - Điện tử: tenxơ, cơ căng , Y học: cơ căng, Điện...
  • / ´ænoud /, Danh từ: (vật lý) cực dương, anôt, Toán & tin: anôt, dương cực, Điện: anôt, Điện...
  • / i:kwɔliti /, Danh từ: tính bằng, tính ngang bằng, sự bình đẳng, Xây dựng: tính ngang bằng, đẳng thức, Cơ - Điện tử:...
  • dòng điện thẳng, dòng (điện) một chiều, dòng điện dc, dòng điện một chiều, dòng một chiều,
  • / in´va: /, Danh từ: (kỹ thuật) hợp kim inva, Hóa học & vật liệu: inva, Điện: chất inva, Điện...
  • / trænz´dʌktə /, Điện lạnh: bộ biến năng, bộ chuyển đổi (bão hòa từ), Điện: máy chuyển đổi, Kỹ thuật chung:...
  • nhánh cầu, nhánh cầu điện, nhánh cầu đo (điện),
  • / mag¸ni:touilek´trisiti /, Điện lạnh: máy phát từ-điện,
  • điểm hiện diện (pop), điểm nhập mạng (Điểm kết nối do một nhà khai thác dịch vụ số hoặc hãng liên tổng đài cung cấp cho thuê bao nội hạt),
  • Ngoại động từ: tạo thành dáng kim loại kết tủa bằng điện, sự đúc điện,
  • / ˈsʌbˌsteɪʃən /, Danh từ: ga xép, Hóa học & vật liệu: phân trạm, Điện: trạm biến điện phụ, trạm biến thế,...
  • Thành Ngữ: Điện: dây có điện, live wire, live
  • / i¸lektrou´kemistri /, Danh từ: Điện hoá học, môn hoá học điện, Điện: điện hóa học, Địa chất: điện hóa học,...
  • tính bất biến chuẩn cỡ, tính bất biến građien, bất biến chuẩn, bất biến cỡ,
  • nguồn dòng (điện), nguồn, nguồn điện, nguồn dòng, nguồn dòng điện, ac current source, nguồn dòng ac, ac current source, nguồn dòng xoay chiều, ac current source, nguồn nuôi xoay chiều, alternating current source, nguồn...
  • / ¸ju:ni´pleinə /, Tính từ: nằm trên cùng một mặt phẳng, đơn diện, Xây dựng: cùng mặt phẳng, đồng phẳng, Điện lạnh:...
  • ô-tô điện, Danh từ: Ô tô điện; xe điện bánh hơi (chạy bằng điện từ dây cáp điện trên cao truyền xuống),
  • / 'lekt∫ә(r) /, Danh từ: bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách, Động từ: giảng, diễn thuyết,...
  • Danh từ: (vật lý) bình ngưng, cái tụ điện, cái tụ sáng, Toán & tin: bình ngưng (hơi), cái tụ (điện), cái tụ điện, máy ướp lạnh, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top