Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Điện mạng” Tìm theo Từ | Cụm từ (81.327) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mạng phân bố, mạng phân phối (điện), mạng cục bộ, mạng lưới phân phối, mạng phân phối, passive distribution network (pdn), mạng phân bố thụ động, electric distribution network, mạng lưới phân phối điện,...
  • / ´kwɔdri¸poul /, Danh từ: (điện học) mạng bốn đầu, mạng bốn cực, Toán & tin: (vật lý ) mạng tứ cực, Điện:...
  • phân tích mạng, phân tích mạng (điện), sự phân tích mạng, phân tích mạng, phân tích mạng lưới, cnp ( communicationstatistical network analysis procedure ), thủ tục phân tích mạng thống kê truyền thông, scalar...
  • / ´bʌzba: /, Toán & tin: cần nối mạch điện, Xây dựng: thanh góp điện, Điện: thanh góp, Điện...
  • / ˈnɛtˌwɜrkɪŋ /, Toán & tin: nối mạng, Điện tử & viễn thông: chăng mạng, lập mạng, Kỹ thuật chung: hoạt động...
  • Danh từ: bạc pít-tông, Xây dựng: vòng găng pit tông, xec măng, Cơ - Điện tử: vòng găng pittông, xecmăng, Hóa...
  • / ,veəri'ɔmitə /, Danh từ: (vật lý) cái biến cảm, Điện lạnh: biến cảm, Điện: cảm ứng kế, Điện...
  • / ¸pairou¸kɔndʌk´tiviti /, Danh từ: tính dẫn hoả điện, Điện lạnh: hiện tượng hỏa dẫn (điện), sự hỏa dẫn (điện),
  • biến áp nguồn, biến áp cấp (điện), máy biến áp cấp điện,
  • / ´ɔ:ltə¸neitə /, Danh từ: (điện học) máy dao điện, Toán & tin: bộ giao diện, Xây dựng: bộ giao điện, Điện...
  • bảng chuyển mạch (điện), bảng phân phối điện,
"
  • điểm cung cấp, Danh từ: (điện) điểm cấp điện,
  • bảng phân phối (điện), thanh chuyển, bảng phân phối, bảng phân phối điện,
  • / i¸lektrou´mægnit /, Danh từ: (vật lý) nam châm điện, Toán & tin: nam châm điện, Điện: nam châm điện, Địa...
  • / ´intə¸mɔdju´leiʃən /, Danh từ: (rađiô) sự điều biến qua lại, Toán & tin: biến điệu tương hỗ, Điện: biến điệu...
  • Danh từ: ngừoi điên, người nói liều mạng, người dâm đãng,
  • / ´waiəriη /, Danh từ: (rađiô) sự lắp ráp, (kỹ thuật) sự chằng lưới sắt, (điện học) sự đặt đường dây; hệ thống dây điện, mạng điện (nhất là để cung cấp cho...
  • máy biến dòng (điện), biến dòng, bộ biến áp dòng, may biến áp lực, máy biến áp lưới điện, máy biến cường độ, máy biến áp công suất, máy biến áp đo lường, máy biến dòng, bus bar current transformer,...
  • sự hàn cung lửa, Điện: hàn bằng hồ quang, Kỹ thuật chung: hồ quang, hàn điện, hàn hồ quang, hàn hồ quang điện, sự hàn hồ quang, ac arc welding,...
  • tạt, Toán & tin: đóng, ngắt, Xây dựng: tắt đi, Điện: tắt điện, tắt (ngừng cung cấp điện), Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top