Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Điện mạng” Tìm theo Từ | Cụm từ (81.327) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • quản lý mạng, sự quản lý mạng, network management gateway (nmg), cổng quản lý mạng, network management protocol (nmp), giao thức quản lý mạng, network management software, phần mềm quản lý mạng, network management system,...
  • trở kháng (điện), trở kháng phức, điện kháng, electrical impedance meter, máy đo trở kháng (điện), electrical impedance meter, máy đo điện kháng
  • cuộn đánh lửa (ở động cơ đốt trong), Điện: cuộn dây cảm điện, cuộn dây hồ quang, Điện lạnh: cuộn dây phóng điện, Điện:...
  • sự sưởi bằng điện, sưởi (bằng) điện, nung (bằng) điện, sự biến đổi thành nhiệt nhờ điện năng, sự gia nhiệt bằng điện, sự nung nóng bằng điện, sự sưởi ấm bằng điện, electric heating-up,...
  • / mægˈnitoʊ /, Danh từ, số nhiều magnetos: Điện: ma-nhê tô, Kỹ thuật chung: manheto, ma-nhê-tô, manheto đánh lửa, máy từ...
"
  • có điện, đang mang điện,
  • / ´ʃeipiη /, Cơ khí & công trình: sự bào ngang, sự thành hình, Toán & tin: vẽ hình, Y học: tạo dáng, Điện...
  • điện trở (màng) than, điện trở màng cacbon,
  • sự điều khiển bằng điện, điều chỉnh bằng điện,
  • hệ năng lượng, hệ thống năng lượng, hệ (thống) năng lượng, mạng điện chính mạng, mạng truyền thông điện lực, nguồn cung cấp cao thế, hệ thống điện, hệ thống điện lực, power-system capacitor,...
  • hố cầu thang (điện), giếng cầu thang (điện),
  • Danh từ: băng keo cách điện, băng ngăn cách, băng keo quấn dây, băng cách điện, băng cách điện, self-amalgamating insulating tape, băng cách điện tự kết (dính)
  • quản lý mạng truyền thông, communication network management applications (cnma), những ứng dụng quản lý mạng truyền thông, communication network management interface (cnmi), giao diện quản lý mạng truyền thông
  • / ´dændi /, Danh từ: ( anh-ấn) cái cáng, (như) dengue, người thích ăn diện; người ăn mặc bảnh bao diêm dúa, người ăn mặc đúng mốt, công tử bột, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • blốc cung cấp năng lượng, đầu mối năng lượng, Điện: bộ cung cấp điện, Điện lạnh: bộ nuôi, Điện: cụm đầu...
  • cúp điện, sự hỏng nguồn, sự mất nguồn điện, Điện tử & viễn thông: lỗi nguồn, Điện: sự cố đường dây, sự cố đường điện, sự...
  • gàu điều khiển bằng động cơ điện, Địa chất: gầu điều khiển bằng động cơ điện,
  • người dùng mạng, network user identification (nui), nhận dạng thuê bao (người dùng) mạng, network user identity (nui), danh tính, nét để nhận người dùng mạng, network user interface (nui), giao diện người dùng mạng,...
  • vữa xi-măng, vữa xi măng, vữa ximăng, Địa chất: vữa ximăng, dung dịch ximăng, neat cement grout, vữa xi măng đã khô cứng, neat cement grout, vữa xi măng thuần túy, cement grout filler,...
  • mạch điện/mạng điện tuyến tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top