Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ọp” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.211) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lớp (lát, bọc) tường, lớp [lát, bọc] tường, lớp lót tường, lớp phủ tường, lát ván thành bên, lớp ốp tường,
  • lớp cách điện, lớp cách ly, lớp cách ly (âm thanh), lớp cách nhiệt, lớp ngăn cách, lớp cách điện,
  • khớp (trục kiểu) ống, khớp kiểu mang sông, khớp ống, khớp trục, khớp trục kiểu ống, khớp nối đối tiếp,
  • nền nhà (chống mòn), lớp (mài) mòn, lớp cọ xát (đường), lớp phủ bề mặt đường, sự ốp bề mặt, Kỹ thuật chung: lớp cọ xát, lớp lăn bánh, lớp mòn (do xe đi lại trên...
  • hộp liệt kê, hộp danh sách, drop down list box, hộp danh sách rơi xuống, drop-down list box, hộp danh sách thả xuống
  • ống góp, ống thu, đại lý (thu hộ), Địa chất: thuốc tập hợp, cổ góp, vành góp, ống góp, cực góp,
  • lớp chắn, lớp chặn, lớp rào, tường chắn, lớp chắn, barrier layer cell, pin quang điện có lớp chặn, barrier layer cell, tế bào quang điện lớp chặn, barrier-layer cell, tế bào có lớp chặn, barrier-layer rectification,...
  • hộp phân phối, hộp phân công suất (ôtô), hộp chuyển động, hộp số phụ, hộp phân phối, hộp văn kiện cũ chuyển vào nơi lưu trữ, transfer (gear) box or transfer caser, hộp phân phối
  • khớp răng, khớp vấu, khớp vấu, khớp li hợp,
  • ly hợp ma sát an toàn, khớp trục ma sát an toàn, khớp trục trượt an toàn, khớp ly hợp an toàn,
  • Tính từ: (vật lý) thuộc đẳng entropi, đẳng entropy, đẳng entropi, compression isentropic work, công nén đẳng entropy, compression isentropic...
  • khớp vấu, khớp li hợp, khớp ly hợp,
  • Danh từ: hộp số (xe ô tô), hộp biến tốc, hộp số, hộp số, hộp biến tốc, Địa chất: hộp số (xe...
  • khớp nối kiểu ống, ống măng-sông, khớp ống, khớp trục, khớp trục kiểu ống, khớp kiểu măng sông, khớp nối đối tiếp,
  • cát-te hình quả chuông, hộp khớp ly hợp, tang khớp ly hợp, vỏ bọc hình chuông, cácte bánh đà, cát te hình chuông,
  • hợp đồng sự vụ, hợp đồng bảo trì, bảo dưỡng, hợp đồng dịch vụ, hợp đồng lao động, hợp đồng thuê mướn, hợp đồng công tác,
  • lớp vữa xây, lớp dính kết, lớp dưới, lớp kết, lớp kết dính, hàng gạch ngang, asphalt binder course, lớp kết dính bê tông atfan
  • / ɔp´sɔnik /, Tính từ: (y học) (thuộc) opxonin, có tác dụng của opxonin, Y học: thuộc opsin, opsonic index, chỉ số opxonin
  • hợp kim (làm) lót trục, hợp kim đỡ ma sát, hợp kim chịu mài mòn, kim loại làm ổ trục, hợp kim làm ổ trục, hợp kim chịu ma sát, chống mài mòn, hợp kim làm ổ trục, kim loại chống ma sát,
  • giếng phân phối nước, hộp nối đầu cáp, hộp nối đầu dây, hộp chia dây, hộp đấu dây, hộp phân phối, hộp phân phối điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top