Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “AMR” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.235) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fə´bid /, Ngoại động từ: cấm, ngăn cấm, Hình thái từ: Toán & tin: cấm; không giải được, Kỹ...
  • việt nam, made in viet nam, chế tạo tại việt nam, viet nam airlines, công ty hàng không việt nam, viet nam bank for the poor, ngân hàng (việt nam) phục vụ người nghèo, viet nam state bank, ngân hàng nhà nước việt nam,...
  • / kəm,pjutə'ri:z /, Toán & tin: thuật ngữ vi tính,
  • Toán & tin: thứ mưới tám; một phần mười tám,
  • / i¸lektroudai´næmik /, Toán & tin: điện động lực học, Kỹ thuật chung: điện động, điện động lực, electrodynamic ammeter, ampe kế điện động...
  • / ´mʌgi /, Tính từ: nồm ấm, oi bức, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, clammy * , close , damp , dampish , dank...
  • Toán & tin: tâm, cemtrum of a group, tama của nhóm
  • như agreeableness, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , congenialness , cordiality , cordialness , friendliness...
  • / ´sauθ´sauθ´i:st /, Tính từ, phó từ, danh từ: nam Đông nam (giữa nam và Đông nam), Kỹ thuật chung: nam-Đông nam, nam-Đông nam (la bàn),
  • bre / ´klipbɔ:d /, name / ´klipbɔ:rd /, Danh từ: bìa kẹp hồ sơ, Toán & tin: bản ghi tạm, bảng ghi tạm, bộ nhớ bản sao, Xây...
  • / ´nou¸hau /, Danh từ: sự biết làm; khả năng biết làm, bí quyết sản xuất, phương pháp sản xuất, Điện tử & viễn thông: cách làm, Kỹ...
  • không khí hoàn lưu, không khí hồi lưu, không khí hồi, return air grille, lưới không khí hoàn lưu, return air stream, luồng không khí hồi lưu, return air system, hệ (thống) không khí hồi lưu, return air damper, clapê...
  • / kən´dʒi:niəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , cordiality , cordialness , friendliness , geniality , genialness , pleasantness ,...
  • / ok'tet /, Danh từ: (âm nhạc) bộ tám; bài hát choi bộ tám, bài nhạc cho bộ tám, như octave, Hóa học & vật liệu: bát tử, Toán...
  • / ´sʌðəli /, Tính từ & phó từ: thổi từ phương nam (gió), hướng về phương nam, Danh từ số nhiều: gió nam; gió thổi từ phương nam, Toán...
  • / kən¸dʒi:ni´æliti /, danh từ, sự hợp nhau, sự ăn ý nhau, sự tương đắc, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity , amiableness , congenialness , cordiality...
  • / ¸pærəmæg´netik /, Tính từ: (y học) thuận từ, Toán & tin: (vật lý ) thuận từ, Kỹ thuật chung: nghịch từ, paramagnetic...
  • biểu đồ, điện áp, current voltage diagram, biểu đồ vôn-ampe, voltage diagram of two-port network, biểu đồ điện áp của mạng hai cửa, voltage diagram of two-port network, biểu đồ điện áp của mạng hai cửa
  • bre & name / kə,læbə'reɪʃn /, Danh từ: sự cộng tác, sự cộng tác với địch, Toán & tin: sự cộng tác, Kinh tế:...
  • / ´vaiə¸leit /, Ngoại động từ: vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm...); lỗi (thề...), hãm hiếp (đàn bà, con gái), phá rối, can thiệp vào, xâm phạm đến (tự do cá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top