Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “AMR” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.235) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'lu:və(r) /, như louver, Điện: cánh thông âm, Kỹ thuật chung: cửa chớp, làm cửa mái, louvre frame, khung cửa chớp, thermostatically controlled louvre, cửa...
  • bre & name / 'aɪrəni /, Danh từ: sự mỉa mai, sự châm biếm, sự trớ trêu, Kỹ thuật chung: như sắt, Từ đồng nghĩa:...
  • / ,ʌltrəmə'ri:n /, Tính từ: bên kia biển, hải ngoại, có màu xanh biếc, Danh từ: màu xanh biếc, màu xanh biển đậm, Xây dựng:...
  • / ¸pærə´sitik /, Tính từ: sống ăn bám, như vật ký sinh; do vật ký sinh gây ra, Nguồn khác: Toán & tin: có parasit, thiếu...
  • bre & name / grə'mætɪkli /, Phó từ: về mặt ngữ pháp, this sentence is grammatically wrong, câu này sai về ngữ pháp
  • / in´fætju¸eit /, Ngoại động từ: làm cuồng dại, làm mê tít, làm mê đắm, Từ đồng nghĩa: adjective, enamored , smitten
  • / kə'mensmənt /, Danh từ: sự bắt đầu, sự khởi đầu, lễ phát bằng (trường đại học cambridge, dublin và mỹ), Hóa học & vật liệu: khởi công,...
  • bre & name / spaɪ /, Danh từ: gián điệp; điệp viên, người do thám, người trinh sát; người theo dõi (như) spier, Nội động từ: Ngoại...
  • bre & name / ˌdɪsəˈpɔɪnt /, Hình thái từ: Ngoại động từ: không làm thoả ước vọng, không làm thoả ý mong đợi (của ai); làm chán ngán, làm...
  • Danh từ ( (cũng) .dram): Đồng đram (đơn vị đo trọng lượng = 1, 77 gam; dùng trong dược = 3, 56 gam hoặc 3, 56 mililit), lượng nhỏ, đram...
  • / ´æmərəs /, Tính từ: Đa tình, si tình; say đắm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amorous look, cái nhìn...
  • Danh từ: trò chơi viđêô, Toán & tin: trò chơi video, Kỹ thuật chung: trò chơi điện tử, video game system (" familycomputer...
  • bre & name/ kən'sʌlt /, hình thái từ: Ngoại động từ: hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò, tra cứu, tham khảo, quan tâm, để ý, lưu ý, nghĩ đến,...
  • / ʌn´printəbl /, Tính từ: quá xúc phạm, quá khiếm nhã không in được (vì quá tục tĩu), Toán & tin: không in được, an unprintable work, một tác phẩm...
  • / ˈpærəˌsaɪt /, Danh từ: kẻ ăn bám, (sinh vật học) động, thực vật ký sinh, Toán & tin: hiện tượng parasit, hiện tượng parazit, Xây...
  • bre & name / ˈkæri /, Hình thái từ: Danh từ: (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí, tầm súng; tầm bắn xa, sự khiêng thuyền xuống...
  • / ´prou¸græmə: /, như programer, Toán & tin: người thảo chương, thảo chương viên, thiết bị lập trình, Kỹ thuật chung: người lập chương trình,...
  • / pæ´stel /, Danh từ: (thực vật học) cây tùng lam, màu tùng lam; màu nhạt nhẹ, (nghệ thuật) phấn màu; bức tranh vẽ bằng phấn màu, Hóa học & vật...
  • / 'kæmbə(r) /, Danh từ: sự khum lên, sự vồng lên (của mặt đường...), mặt khum, mặt vồng, (kiến trúc) cái xà vồng ( (cũng) camber beam), Động từ:...
  • / ,ækwwi'esnt /, tính từ, bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận, phục tùng, Từ đồng nghĩa: adjective, nonresistant , resigned , submissive , agreeable , game , minded...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top