Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “AMR” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.235) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,mæsə'reiʃn /, Danh từ: sự thấm ướt; sự tẩm ướt; sự ngâm ướt, sự làm cho mềm, sự làm cho kiệt quệ, sự giầm, sự hành xác, Hóa học & vật...
  • bre / ´serəməni /, name / ´serəmoʊni /, Danh từ: nghi thức, nghi lễ, sự khách sáo, sự kiểu cách, Kỹ thuật chung: nghi lễ, nghi thức, Từ...
  • / mou'læriti /, Danh từ: (hoá học) nồng độ phân tử gam, Hóa học & vật liệu: độ mol, nồng độ phân tử gam (ký hiệu m), Xây...
  • / ´kærət /, Danh từ: ca-ra (kí hiệu k), Hóa học & vật liệu: cara (0, 2053g), Y học: đơn vị trọng lượng cara, Địa...
  • bre & name / əˌbri:viˈeɪʃn /, Danh từ: sự tóm tắt, sự rút ngắn (cuộc đi thăm...), sự viết gọn, sự viết tắt, bài tóm tắt, chữ viết tắt, (toán học) sự ước lược,...
  • bre & name / 'praʊəs /, Danh từ: lòng dũng cảm (trong chiến đấu); sự can đảm, kỹ năng, năng lực; sự tinh thông, sự thành thạo, Từ đồng nghĩa:...
  • / kə,rɔbə'rei∫n /, danh từ, sự làm chứng, sự chứng thực; sự làm vững thêm, Từ đồng nghĩa: noun, attestation , authentication , demonstration , evidence , proof , substantiation , testament...
  • / ,ei ei 'ei /, viết tắt, hội thể thao không chuyên ( amateur athletic association), hiệp hội xe hơi mỹ ( american automobile association), trái phiếu được sắp hạng cao nhất về mức an toàn,
  • / kɔn´sentə /, Động từ: tập trung; hợp vào một trung tâm; quy vào một tâm điểm, Toán & tin: có cùng tâm hướng (về) tâm, Kỹ...
  • bre & name / ,inkəm'pli:t /, Tính từ: thiếu, chưa đầy đủ, chưa hoàn thành, chưa xong, Xây dựng: không hoàn toàn, không hoàn thiện, không đủ,
  • truyền âm (thanh), sự truyền âm, sự truyền âm thanh, sound transmission factor, hệ số truyền âm (thanh), airborne sound (transmission), âm không khí (sự truyền âm), ceiling sound transmission, sự truyền âm qua trần nhà,...
  • / ris´triktid /, Tính từ: bị hạn chế, có giới hạn, khu vực cấm; (từ mỹ, nghĩa mỹ) vùng cấm, Toán & tin: bị hạn chế, bị thu hẹp, Điện...
  • / fæmd /, Tính từ: nổi tiếng, lừng danh, Từ đồng nghĩa: adjective, famed for valour, nổi tiếng dũng cảm, celebrated , distinguished , famous , great , illustrious...
  • / kən´kju:pisənt /, tính từ, Ưa nhục dục, dâm dục, Từ đồng nghĩa: adjective, desirous , carnal , sensual , amative , amorous , lascivious , lecherous , lewd , libidinous , lustful , lusty , passionate...
  • / grʌmbl /, Danh từ: sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm, Động từ: càu nhàu, cằn nhằn, gầm lên (sấm),
  • / 'ʤipsi /, như gipsy, Từ đồng nghĩa: noun, bohemian , nomad , roamer , rom , romanes (language) , romany , schemer , sharper , tzigane , vagrant , wanderer , zingara , zingaro
  • /,kɒstə 'ri:kə/, costa rica, officially the republic of costa rica (spanish: costa rica or república de costa rica, ipa: [re'puβlika ðe 'kosta 'rika]), is a country in central america, bordered by nicaragua to the north, panama to the south-southeast,...
  • bre / sɪ'kjʊə(r) /, name / sə'kjʊr /, Hình Thái Từ: Tính từ: chắc chắn, bảo đảm, an toàn, kiên cố, vững chắc, được bảo vệ, an ninh, an toàn, tin...
  • / bi´witʃiη /, tính từ, làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm; quyến rũ, mê hồn (sắc đẹp), Từ đồng nghĩa: adjective, enchanting , engaging , enticing , fascinating , fetching , glamorous...
  • / 'sti:m∫ip /, (viết tắt) ss; (như) steamboat, tàu hơi nước, tàu thủy, tàu (chạy bằng) hơi nước, tàu chạy bằng hơi nước, hơi nước [tàu thuỷ chạy hơi nước], steamship historical society of america, hiệp hội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top