Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Acides” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.377) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to take aside, kéo ra m?t ch?, dua ra m?t ch? d? nói riêng
  • tinh bột biến tính, tinh bột biến tính, acid-modified starch, tinh bột biến tính acid
  • enzym q uan trọng líên q uan đến víệc khử amin của các amino acíd.,
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audaciousness , audacity , boldness , daredevilry ,...
  • / ˈæzaɪd , ˈæzɪd , ˈeɪzaɪd , ˈeɪzɪd /, Hóa học & vật liệu: azit, hydrogen azide, hyđro azit
  • Từ đồng nghĩa: noun, momentousness , seriousness , weightiness , sedateness , sobriety , solemnity , solemnness , staidness
  • / i´feməris /, Danh từ, số nhiều .ephemerides: lịch thiên văn, Kỹ thuật chung: lịch sao,
  • Thành Ngữ:, tell it to the marines, đem nói cái đó cho ma nó nghe
  • / 'æsidli /, Phó từ: chua chát, gay gắt, don't answer too acidly!, Đừng trả lời gay gắt như thế!,
  • / ə,sidju'leitʃn /, Kỹ thuật chung: axit hóa, Kinh tế: sự axit hóa, water acidulation, sự axit hóa nước
  • / ´æpɔd /, danh từ, số nhiều là apodes, apods, .apoda, loài không chân (bò sát), loài không vây bụng (cá),
  • / ´kʌstəmərinis /, Từ đồng nghĩa: noun, habitualness , normalcy , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
  • / 'ækjuritnis /, như accuracy, Từ đồng nghĩa: noun, correctness , exactitude , exactness , preciseness , precision , rightness
  • / ,el es 'di /, viết tắt, loại ma túy mạnh gây ra những ảo giác ( lysergie acid, Dicthylamide):,
  • Danh từ: bánh ngọt nhỏ, bẹt, thường ăn nóng với bơ khi uống trà, toasted teacakes, bánh nướng uống trà
  • / ´sæηktiməni /, như sanctimoniousness, Từ đồng nghĩa: noun, pharisaism , phoniness , sanctimoniousness , tartuffery , two-facedness
  • Thành Ngữ:, times of slackness and times of stress, những lúc dềnh dang và những lúc khẩn trương
  • / in¸hɔspi´tæliti /, như inhospitableness, Từ đồng nghĩa: noun, inhospitableness , ungraciousness , unreceptiveness , unwelcomeness
  • Idioms: to be in a paddy ( in one of one 's paddies ), nổi giận
  • Thành Ngữ:, to make great strides, tiến bộ, tiến triển theo chiều hướng tốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top